Sản phẩm
Hiển thị 97/108
-
Đồng Hồ Nữ Carnival 8173L2-VT-DCS-X-Viền Trắng Đá-Dây Cao Su-Mặt Xanh-Pin-Kính Sapphire
2,990,000₫
- Nhãn hiệu : Carnival
- Xuất xứ : Thụy Sĩ
- Máy : Pin nhật bản
- Đồng hồ dành cho : Nữ
- Size : 32mm
- Chất liệu vỏ Thép : 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước : 50m
-
Kính : Sapphire

Đồng Hồ Nữ Carnival 8173L2-VT-DCS-X-Viền Trắng Đá-Dây Cao Su-Mặt Xanh-Pin-Kính Sapphire
2,990,000₫ -
Đồng Hồ Nữ Carnival 8173L2-VT-DCS-T-Viền Trắng Đá-Dây Cao Su-Mặt Trắng-Pin-Kính Sapphire
2,990,000₫
- Nhãn hiệu : Carnival
- Xuất xứ : Thụy Sĩ
- Máy : Pin nhật bản
- Đồng hồ dành cho : Nữ
- Size : 32mm
- Chất liệu vỏ Thép : 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước : 50m
-
Kính : Sapphire

Đồng Hồ Nữ Carnival 8173L2-VT-DCS-T-Viền Trắng Đá-Dây Cao Su-Mặt Trắng-Pin-Kính Sapphire
2,990,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-N- Mặt Nâu Cafe-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫
- Nhãn hiệu : Carnival
- Máy : Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size : 42mm
- Chất liệu vỏ : Thép 316L Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su
- Độ chịu nước : 50m
-
Kính : Sapphire

Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-N- Mặt Nâu Cafe-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-D- Mặt Đen-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫
- Nhãn hiệu : Carnival
- Máy : Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size : 42mm
- Chất liệu vỏ : Thép 316L Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su
- Độ chịu nước : 50m
-
Kính : Sapphire

Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-D- Mặt Đen-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-X- Mặt Xanh-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫
- Nhãn hiệu : Carnival
- Máy : Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size : 42mm
- Chất liệu vỏ : Thép 316L Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su
- Độ chịu nước : 50m
-
Kính : Sapphire

Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-X- Mặt Xanh-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-T- Mặt Trắng-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫
- Nhãn hiệu : Carnival
- Máy : Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size : 42mm
- Chất liệu vỏ : Thép 316L Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su
- Độ chịu nước : 50m
-
Kính : Sapphire

Đồng Hồ Nam Carnival 8189G-VT-DCS-T- Mặt Trắng-Dây Cao Su-Automatic-Kính Sapphire
4,190,000₫ -
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5

Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,190,000₫ -
Vivo iQOO Neo10 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5

Vivo iQOO Neo10 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫ -
Vivo iQoo Z9 (8GB|256GB) Snap 7 Gen3 NewSeal Fullbox 100%
5,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQoo Z9 (8GB|256GB) Snap 7 Gen3 NewSeal Fullbox 100%
5,690,000₫ -
Vivo iQoo Z10 Turbo+ (12GB|256GB) Dimensity 9400+ NewSeal Fullbox 100%
9,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4320Hz PWM, 2000 nits (HBM), 5500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành Android 15, OriginOS 5
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, (góc siêu rộng)Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM:
RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GBUFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion Si/C 8000 mAh; Công suất có dây 90W, công suất có dây ngược PD/PPS 55W
- Màu sắc : Trắng, Xám, Vàng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo iQoo Z10 Turbo+ (12GB|256GB) Dimensity 9400+ NewSeal Fullbox 100%
9,290,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫ -
OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|512GB) Dimensity 9400+ LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1400 nits (đỉnh)
- Kích thước :6,83 inch, 113,3 cm2 ( ~90,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải:1272 x 2800 pixel (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 23mm (rộng), 1/3", 1.0µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Chip đồ họa (GPU): Immortalis-G925 MC12
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 4.0
- Màu sắc : Xanh lam, Đen, Titan
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6700 mAh
Sạc Sạc có dây 100W, PD, 100% trong 39 phút Sạcngược có dây 7,5WBypass
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|512GB) Dimensity 9400+ LikeNew
10,290,000₫