Sản phẩm
Hiển thị 985/996
-
Đồng hồ Nam BONEST GATTI King Sport -BG8801-A- 45mm - Automatic
8,290,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây da cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam BONEST GATTI King Sport -BG8801-A- 45mm – Automatic
8,290,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)

Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
8,290,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W

OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|512GB Snap 8 Gen 1 Likenew
8,290,000₫ -
Xiaomi 13 (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,36 inch, 97,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 414 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, quang học 3,2x thu phóng 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 12 GB
- ROM : 512 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời; 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Trắng, Đen, Xanh thực vật, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám

Xiaomi 13 (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
8,290,000₫ -
Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|256GB) Quốc Tế
8,290,000₫
- Màn hình : LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1500 nit (cao điểm)
- Kích cỡ :6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,7%)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 120mm (tele), 1/2.55", 0.7µm, pixel kép PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AF Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm; Tự động HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
- Dung lượng pin: Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 23W Không ;dây đảo ngược

Google Pixel 7 Pro 5G (12GB|256GB) Quốc Tế
8,290,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|512GB) Snap 8s Gen3 New Fullbox Nguyên Seal (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|512GB) Snap 8s Gen3 New Fullbox Nguyên Seal (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
8,290,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo (16GB|256GB) Snap 8s Gen3 New Fullbox Nguyên Seal (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQoo Z9 Turbo (16GB|256GB) Snap 8s Gen3 New Fullbox Nguyên Seal (Tặng BH Vàng 12 Tháng)
8,290,000₫ -
OPPO Find X6 5G (16GB|512GB) Dimensity 9200 LikeNew
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)

OPPO Find X6 5G (16GB|512GB) Dimensity 9200 LikeNew
8,290,000₫ -
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)

Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
8,290,000₫ -
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
8,290,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 16 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange

Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
8,290,000₫ -
Vivo iQoo Z10 Turbo Pro (12GB|256GB) Snap 8s Gen 4 NewSeal Fullbox 100%
8,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 2000 nits (HBM), 4400 nits (đỉnh)
- Kích cỡ :6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành Android 15, OriginOS 5
- Camera sau:50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s thế hệ 4 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,21 GHz Cortex-X4 & 3x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,8 GHz Cortex-A720 & 2x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno 825
- RAM - ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Ion 7000mAh Sạc Có dây 120W, PD 100W, PPS 100W, 50% trong 15 phút, 100% trong 33 phút Có dây ngược
- Màu sắc : Trắng, Đen, Cam, Vàng
- Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo iQoo Z10 Turbo Pro (12GB|256GB) Snap 8s Gen 4 NewSeal Fullbox 100%
8,290,000₫ -
OnePlus Ace 2 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
8,390,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 550 nit (typ), 1200 nit (HBM), 1600 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành:Android 13 ColorOS 13
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 116 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm. HDR , Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU :Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- Pin & Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời , Sạc : 150W có dây
- Màu sắc : Xanh Aurora, Xám Titan

OnePlus Ace 2 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 New 100% Nobox
8,390,000₫