Sản phẩm
Hiển thị 865/876
- 
	
	
Đồng hồ Nam Bonest Gatti - BG9904 - A4 - 44mm - Automatic
6,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
 - Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
 - Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
 - Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
 - Kích cỡ : 45mm
 - Chiều dày : 14 mm
 - Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
 - Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
 - Độ chịu nước : 5 ATM
 - Nơi sản xuất : Trung Quốc
 - 
Kính : Sapphire
 

Đồng hồ Nam Bonest Gatti – BG9904 – A4 – 44mm – Automatic
6,990,000₫ - 
	
	
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 Fullbox 100% ( Tặng BHV )
6,990,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
 - Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
 - 
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
 - Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
 - Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
 - Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
 - GPU :Adreno 725
 - RAM : 12GB
 - ROM : 256GB , UFS 3.1
 - Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
 - Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
 - Pin : 5500 mAh, 100W
 

Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 Fullbox 100% ( Tặng BHV )
6,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|512GB) Dimensity 9200+ LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~87,5%)
 - Độ phân giải màn hình: 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành:Android 13, MIUI 14
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10+, 10-bit
 - Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm ; HDR ; 1080p@30/120 khung hình/giây
 - Chipset : Kích thước Mediatek 9200+ (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Immortalis-G715 MC11
 - RAM: 12 GB
 - Rom : 512 GB , UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
 

Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|512GB) Dimensity 9200+ LikeNew
6,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi 13 (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,36 inch, 97,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
 - Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 414 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, quang học 3,2x thu phóng 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM : 8 GB
 - ROM : 256 GB UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời; 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Trắng, Đen, Xanh thực vật, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám
 

Xiaomi 13 (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫ - 
	
	
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
6,990,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
 - Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
 - Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
 - Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
 - Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
 - Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
 - GPU : Mali-G610 MC6
 - Ram : 12 GB
 - ROM : 256GB
 - Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
 - Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
 - Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
 

OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
6,990,000₫ - 
	
	
Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|256GB) Snap 8s Gen3 LikeNew Fullbox ( Tặng BHV )
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
 - Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
 - 
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 735
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
 - Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
 - Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
 

Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|256GB) Snap 8s Gen3 LikeNew Fullbox ( Tặng BHV )
6,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ Likenew
6,990,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
 - 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
 - Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
 - Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
 - Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
 - Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
 - Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
 - Quay video: 1080p@30fps
 - Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
 - Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
 

Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ Likenew
6,990,000₫ - 
	
	
Vivo X90 (12GB|256GB) Dimensity 9200 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình:AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+
 - Kích cỡ :6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
 - Hệ điều hành:Android 13, Funtouch 13 (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS
12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, AF, zoom quang 2x12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Immortalis-G715 MC11
 - RAM :   RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB
UFS 4.0 - 256/512GBUFS 3.1 - 128GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : 4810 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 50% trong 8 phút (đã quảng cáo)Có dây ngược
 - Màu sắc :Tiểu hành tinh Đen, Xanh gió, Đỏ
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
 

Vivo X90 (12GB|256GB) Dimensity 9200 LikeNew
6,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ :6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 8 MP, (siêu rộng) Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
 - GPU : Adreno 750
 - RAM | ROM : 12GB 256GB ; 16GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Si/C 6550 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
 - Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh Dương và Xanh Lá Cây.
 

Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,990,000₫ - 
	
	
OPPO Reno 12 5G (16GB|512GB) Dimensity 8250 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
 - Xây dựng : Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
 - Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.1
 - Camera sau:50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF, zoom quang 2x
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), AF, Toàn cảnh, HDR 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 8250 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
 - GPU : Mali-G610 MC6
 - RAM: 12 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 512 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
 - Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : Công suất có dây 80W, công suất có dây ngược PD
 - Màu : Đen, Bạc, Đào
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - IP65, chống bụi và nước
 

OPPO Reno 12 5G (16GB|512GB) Dimensity 8250 LikeNew
6,990,000₫ - 
	
	
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|512GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.7 inch
 - Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 Pixels) - Tần số quét 120 Hz
 - Độ sáng tối đa: 1100 nits
 - Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực AGC DT-Star2
 - Hệ điều hành: Android 13
 - Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 64 MP, 8 MP
 - Camera trước: 32 MP
 - Chip: Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
 - 
Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
 - RAM: 16 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256 GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc:4700 mAh 100W
 

Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|512GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
6,990,000₫ - 
	
	
Honor Magic5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,73 inch, 110,2 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải :1224 x 2688 pixel (~mật độ 439 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
 - Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.1
 - Camera sau:54 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF 32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.5", AF Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
 - Camera trước:12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM/Rom : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Pin, Sạc : Li-Po 5100mAh Sạc 66W có dây 5W có dây ngược
 - Màu sắc : Đen, Xanh băng hà, Xanh lá, Tím, Cam
 

Honor Magic5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,990,000₫