Sản phẩm
Hiển thị 853/864
- 
	
	
Đồng Hồ Nam Citizen 40mm Nam NJ0154-80H -Automatic ( Cơ ) - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
6,890,000₫
Thông Số Kỹ Thuật
- Thương hiệu: Citizen
 - Mã sản phẩm: NJ0154-80H
 - Loại: Đồng hồ nam
 - Kích thước mặt: 40mm
 - Độ dày: Thông số không rõ
 - Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
 - Chất liệu dây đeo: Thép không gỉ
 - Loại máy: Tự động (automatic movement)
 - Chức năng: Hiển thị giờ, phút, giây, lịch ngày
 - Chống nước: Có khả năng chống nước, thường là ở mức độ thông thường như rửa tay, đi mưa nhẹ (Thông số chính xác cần được xác nhận từ nguồn tin cậy)
 - Kính: Kính khoáng chất
 - Màu mặt: Màu nền bạc hoặc xám
 - Dạ quang: Có, trên kim và cọc số
 - Dây đeo: Dạng liên kết hoặc mắt cáo, chất liệu thép không gỉ
 - Máy tính giờ: Không
 - Chế độ năng lượng: Tự động cuộn dây từ chuyển động cơ khí của cổ tay
 

Đồng Hồ Nam Citizen 40mm Nam NJ0154-80H -Automatic ( Cơ ) – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
6,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,0%)
 - Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 402 ppi)
 - Camera sau :50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 115˚ (siêu rộng), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
 - 
Đặc trưng : Quad-LED dual-tone flash, HDR, panoramaBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 0.8µm
 - Chipset : Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
 - CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
 - GPU : Mali-G610 MC6
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 512 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
 - Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh, 67W có dây, PD3.0, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
 - Hệ điều hành :Android 13, MIUI 14
 - Màu sắc : Tím, Bạc hà, Vàng, Xám
 

Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S23 Fe 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 1 USA Likenew
6,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 6.6" - Tần số quét 120 Hz
 - Hệ điều hành: Android 13
 - Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
 - Máy ảnh trước: 12 MP
 - Chip: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
 - RAM: 8GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256GB
 - SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 4700 mAh 45 W
 

SamSung Galaxy S23 Fe 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 1 USA Likenew
6,890,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
6,890,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
 - Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
 - Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
 - Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
 - RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
 - SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
 - Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
 

Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
6,890,000₫ - 
	
	
Meizu 21 Note (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
 - Chống bụi và nước IP65
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng), AF
 - Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
 - 
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin : 5500 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : 65W có dây, PD3 PPS, QC4+
 - Màu sắc : Đen, Trắng
 - Hệ điều hành : Hệ điều hành Flyme
 

Meizu 21 Note (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫ - 
	
	
Honor 200 5G 16GB|256GB Snap 7 Gen 3 LikeNew Fullbox
6,890,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,7 inch, 108,5 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1200 x 2664 pixel (~mật độ 436 ppi)
 - Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
 - Camera sau: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước:50 MP, f/2.1, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 thế hệ 3 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x2,63 GHz Cortex-A715 & 4x2,4 GHz Cortex-A715 & 3x1,8 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 720
 - RAM | ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
 - Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 57% trong 15 phút 5W có dây ngược
 - Màu sắc : Hồng san hô, Trắng ánh trăng, Xanh ngọc lục bảo, Đen
 - 
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
 

Honor 200 5G 16GB|256GB Snap 7 Gen 3 LikeNew Fullbox
6,890,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB/128GB USA 2 Sim
6,990,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
 - Hệ điều hành:Android 10
 - Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
 - Camera trước:40 MP
 - Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
 - RAM:12 GB
 - Bộ nhớ trong:128 GB
 - SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc:4500 mAh
 

SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB/128GB USA 2 Sim
6,990,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy S22 Plus 5G 128GB USA 2 Sim
6,990,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 6.6 inches 1080 x 2340 pixels, 120 Hz Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: 50 MP, f/1.8, (wide) + 10 MP, f/2.4, (telephoto) + 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) Camera trước: 10 MP, f/2.2, 26mm (wide) Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIMHỗ trợ 5G Pin, Sạc: 4500 mAh 25 W
SamSung Galaxy S22 Plus 5G 128GB USA 2 Sim
6,990,000₫ - 
	
	
SamSung Galaxy Note 20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim New NoBox 100%
6,990,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.7", FullHD+
 - Hệ điều hành: Android 10
 - Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
 - Camera trước:10 MP
 - CPU: Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+)
 - RAM: 8GB
 - Bộ nhớ trong: 128GB
 - Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
 - Thẻ SIM: 1 SIM Nano ,Hỗ trợ 5G
 - Dung lượng pin: 4300 mAh , có sạc nhanh Loại Sim : 1 SIM Nano + 1 eSim
 

SamSung Galaxy Note 20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim New NoBox 100%
6,990,000₫ - 
	
	
Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
6,990,000₫
- 
Màn hình: OLED ,4K (1644 x 3840 Pixels) , 6.5" - Tần số quét 120 Hz
 - Hệ điều hành: Android 12
 - Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
 - Camera trước :12 MP
 - RAM: 12 GB
 - Bộ nhớ trong ( Rom): 256 GB
 - Chipset: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân , 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
 - SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
 - Mạng di động: Hỗ trợ 5G
 - Dung lượng pin: 5000 mAh
 

Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
6,990,000₫ - 
 - 
	
	
Xiaomi 12S Pro (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
 - Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~521 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
 - Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
 - Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS ; 50 MP, f/1.9, 50mm (tele),PDAF, zoom quang 2x
50 MP, f/2.2, 115 (Cực kỳ rộng)
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình :8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+
 - Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 730
 - RAM: 12 GB
 - ROM : 256 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Màu sắc :Xám, Trắng, Tím, Xanh
 - 
Pin : Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rờiSạc : Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
 

Xiaomi 12S Pro (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,990,000₫ - 
	
	
Xiaomi 13 Pro (8GB|128GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
 - Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
 - Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
 - Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM : 8 GB
 - ROM : 128 GB UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
 - 
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
 

Xiaomi 13 Pro (8GB|128GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫