Sản phẩm
Hiển thị 73/84
-
Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 4 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Thước : 6,83 inch, 111,0 cm2 ( ~86,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2772 pixel (~mật độ 443 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69K (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Khả năng chống nước theo đánh giá của nhà sản xuất (ở độ sâu 2m trong 24 giờ)
- Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (góc rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, (tele), PDAF, zoom quang 2,5x8 MP, 112˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
- Camera trước: 32 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,7 GHz Cortex-A720 & 3x2,4 GHz Cortex-A720 & 4x1,8 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 810
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 16GB - UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion 7000 mAh
Sạc 90W có dây22,5W có dây ngược

Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 4 LikeNew
6,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 15 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 7400 Ultra LikeNew
5,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Thước : 6,83 inch, 111,0 cm2 ( ~86,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2772 pixel (~mật độ 443 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69K (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Khả năng chống nước theo đánh giá của nhà sản xuất (ở độ sâu 2m trong 24 giờ)
- Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, (góc rộng), 1/1.95", 1.6µm, PDAF đa hướng, OIS
8 MP, 112˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G615 MC2
- RAM- ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB ; UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion 7000 mAh
Sạc 45W có dây22,5W có dây ngược

Xiaomi Redmi Note 15 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 7400 Ultra LikeNew
5,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 15 5G (12GB|256GB) Snap 6 Gen 3 LikeNew
5,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Thước : 6,77 inch, 110,9 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2392 pixel (~mật độ 388 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF
2 MP, (sâu)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
- Camera trước: 8 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,4 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM- ROM : 128GB 6GB, 128GB 8GB, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM - UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion 5800 mAh
Sạc 45W có dây22,5W có dây ngược

Xiaomi Redmi Note 15 5G (12GB|256GB) Snap 6 Gen 3 LikeNew
5,290,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 15 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 3 LikeNew
4,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Thước : 6,77 inch, 110,9 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2392 pixel (~mật độ 388 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF
2 MP, (sâu)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
- Camera trước: 8 MP, (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,4 GHz Cortex-A78 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- RAM- ROM : 128GB 6GB, 128GB 8GB, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM - UFS 2.2
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Pin Li-Ion 5800 mAh
Sạc 45W có dây22,5W có dây ngược

Xiaomi Redmi Note 15 5G (8GB|256GB) Snap 6 Gen 3 LikeNew
4,790,000₫ -
OPPO Find X8s 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus New Nobox 100%
13,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (tele), zoom quang 3.5x, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF đa hướng Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925 MC12
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin : Li-Ion 5700mAh Sạc 80W có dây, 12W PD, 33W PPS 50W không dây

OPPO Find X8s 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus New Nobox 100%
13,190,000₫ -
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8160L-VH-NN- Mặt Rose Gold -Dây Thép - Pin - Kính Sapphire
2,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy : Máy Pin
- Đồng hồ : Nữ
- Kích cỡ : 34mm
- Chất liệu dây : Dây Thép Hoặc Da
- Chất liệu vỏ : Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire

ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8160L-VH-NN- Mặt Rose Gold -Dây Thép – Pin – Kính Sapphire
2,490,000₫ -
Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.7 inch
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 Pixels) - Tần số quét 120 Hz
- Độ sáng tối đa: 1100 nits
- Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực AGC DT-Star2
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 64 MP, 8 MP
- Camera trước: 32 MP
- Chip: Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
-
Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- RAM: 16 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4700 mAh 100W

Oppo Reno10 Pro Plus 5G (16GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
6,690,000₫ -
Honor 100 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 2 LikeNew Fullbox
6,990,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 2600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1224 x 2700 pixel (~mật độ 437 ppi)
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.2
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, 27mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, OIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.0
2 MP, f/2.4, (độ sâu)Đặc trưng HDRBăng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Pin Li-Po 5000 mAh
Sạc 100W có dây, 50% trong 10 phút66W không dây, 100% trong 42 phút5W có dâyngược không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Bạc, Xanh lam, Tím
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn, cảm biến tiệm cận siêu âm

Honor 100 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 2 LikeNew Fullbox
6,990,000₫ -
Vivo X100 Pro (16GB|1TB) Dimensity 9300 LikeNew
12,390,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ quay phim (4K)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Màu xanh Startrail, màu đen tiểu hành tinh, màu cam hoàng hôn, màu trắng

Vivo X100 Pro (16GB|1TB) Dimensity 9300 LikeNew
12,390,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 10 Pro+ (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
16,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~91,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây Dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Bộ nhớ: RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.1 Pro
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, tối đa 1 bản cập nhật Android chính và 2 bản cập nhật Redmagic OS, Redmagic OS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Âm Thanh : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz Snapdragon Sound
- Pin: Pin Li-Ion Si/C 7050 mAh ; Sạc có dây 120W, 50% trong 11 phút, 100% trong 30 phút
- Màu Sắc : Hiệp sĩ bóng đêm, Hiệp sĩ trắng, Deuterium bạc trong suốt, Hiệp sĩ bóng đêm trong suốt
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

ZTE Nubia Red Magic 10 Pro+ (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
16,790,000₫ -
Xiaomi 15 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Elite LikeNew
13,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (đỉnh)
- Kích Cỡ : 6,36 inch, 97,6 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1200 x 2670 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
50 MP, f/2.0, 60mm (tele), PDAF (10cm - ∞), OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng)Đặc trưng Laser AF, ống kính Leica, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 0,7µm ; Đặc trưng HDR, toàn cảnh
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM- ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5400 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC3+ ; 50W không dây ;10W không dây ngược
- Màu sắc - Phiên bản lưng kính : Đen, Trắng, Bạc, Xanh lá, Tím nhạt ; Phiên bản lưng da sinh thái : Trắng ; Xám ; Cam

Xiaomi 15 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Elite LikeNew
13,290,000₫ -
Asus Rog Phone 8 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~88,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~388 ppi)
- Xây Dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Logo RGB phát sáng (ở mặt sau) Vùng nhạy cảm với áp suất (Nút kích hoạt khi chơi game)
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB ; Hỗ trợ UFS 4.0 ; NTFS cho bộ nhớ ngoài
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, tối đa 2 bản nâng cấp Android chính
- Camera sau: - Model quốc tế -
50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS gimbal32 MP, f/2.4, (tele), 1/3.2", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (siêu rộng), 1/3.0", 1.12µm- Model Đông Nam Á/Trung Quốc/Ấn Độ -50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS gimbal13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (siêu rộng), 1/3.0", 1.12µm5 MP, f/2.4, (macro)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/3.2", 0.7µm
Đặc trưng Toàn cảnh, HDRBăng hình 1080p@30fps
- Âm Thanh : Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,5 mm ĐúngÂm thanh không dây Hi-Res & Hi-Res 32-bit/384kHz
- Pin: 5500 mAh
Sạc Sạc có dây 65W, PD3.0, PPS, QC5, sạc đầy 100% trong 39 phút - Sạc quốc tế30W có dây, PD3.0, PPS -Sạc không dây 15W (Qi)Sạc ngược 10W có dây
- Màu Sắc : Đen huyền bí, Xám nổi loạn
- Khác: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Asus Rog Phone 8 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,990,000₫