Sản phẩm
Hiển thị 817/828
- 
	
	
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost Dragon Star Silver Full Diamond - 45mm - Automatic
6,490,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
 - Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
 - Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
 - Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
 - Kích cỡ : 45mm
 - Chiều dày : 14 mm
 - Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
 - Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
 - Độ chịu nước : 5 ATM
 - Nơi sản xuất : Trung Quốc
 - 
Kính : Sapphire
 

Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost Dragon Star Silver Full Diamond – 45mm – Automatic
6,490,000₫ - 
	
	
Samsung Galaxy S20 Ultra 5G (12GB|128GB) Exynos 990 Quốc tế Likenew
6,490,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
 - HDH : Android 11
 - CPU : Exynos 990 (7 nm+)
 - RAM : 12GB / ROM : 128GB
 - CAMERA : Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
 - PIN : 5000MAH
 

Samsung Galaxy S20 Ultra 5G (12GB|128GB) Exynos 990 Quốc tế Likenew
6,490,000₫ - 
	
	
OnePlus Ace 3V (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% NoBox (Tặng BHV)
6,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, màu 1B, 120Hz, 1100 nits (HBM), 2150 nits (cực đại)
 - Kích thước : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,3%)
 - Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
 - Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
 - Camera sau : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
 - Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
 - Chipset: Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
 - Chip đồ họa (GPU): Adreno 732
 - RAM: 12 GB
 - Rom : 512 GB , UFS 4.0
 - Màu sắc : Tím, Xám
 - Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 26 phút (được quảng cáo)
 

OnePlus Ace 3V (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% NoBox (Tặng BHV)
6,490,000₫ - 
	
	
OPPO Reno 12 5G (16GB|256GB) Dimensity 8250 LikeNew
6,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
 - Xây dựng : Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
 - Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.1
 - Camera sau:50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF, zoom quang 2x
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
 - Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), AF, Toàn cảnh, HDR 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Chipset: Mediatek Dimensity 8250 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
 - GPU : Mali-G610 MC6
 - RAM: 12 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 512 GB , UFS 3.1
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
 - Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời
 - Sạc : Công suất có dây 80W, công suất có dây ngược PD
 - Màu : Đen, Bạc, Đào
 - Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
 - IP65, chống bụi và nước
 

OPPO Reno 12 5G (16GB|256GB) Dimensity 8250 LikeNew
6,490,000₫ - 
	
	
Meizu 20 Infinity (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,490,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 600 nits (điển hình), 1800 nits (đỉnh)
 - Kích cỡ : 6,79 inch, 107,7 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải màn hình : 1368 x 3192 pixel, tỷ lệ 21:9 (mật độ ~511 ppi)
 - Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
12 MP f/2.0, 50mm (tele), 1/2.9", PDAF, OIS, zoom quang12 MP, f/2.2, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.55"Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình Đúng
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, áp kế ; Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
 - Pin, Sạc: Pin Li-Po 4800 mAh ; Sạc 65W có dây, PD PPS, QC4 ; 50W không dây
 - Màu sắc : Xám, Xanh lá, Bạc
 

Meizu 20 Infinity (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,490,000₫ - 
	
	
Đồng Hồ Nam ORIENT SUN AND MOON GEN 3 2021 RA-AK0010B10B - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
6,590,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Mã sản phẩm: RA-AK0010B10B
 - Thương hiệu: Orient
 - Xuất xứ: Nhật Bản
 - Kiểu máy: Automatic (tự động)
 - Chất liệu mặt kính: Sapphire
 - Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
 - Chất liệu dây đeo: Dây da
 - Chất liệu mặt số: Kim loại
 - Đường kính mặt đồng hồ: 41.5mm
 - Độ dày mặt đồng hồ: 12mm
 - Khả năng chịu nước: 50m
 - Chức năng: Hiển thị ngày, giờ, thứ, lịch âm, Moon Phase
 - Cỗ máy: Orient Caliber F6B24 (21 chân kính, tần số dao động 21,600 lần/giờ, có 40 giờ dự trữ năng lượng)
 

Đồng Hồ Nam ORIENT SUN AND MOON GEN 3 2021 RA-AK0010B10B – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
6,590,000₫ - 
	
	
Đồng Hồ CASIO GSHOCK GST-S130BC- 1ADR - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
6,590,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Thương hiệu: Casio.
 - Mã sản phẩm: GST-S130BC-1ADR.
 - Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm.
 - Chất liệu dây đeo: Nhựa urethane.
 - Kích thước mặt đồng hồ: 52,4mm x 52,4mm.
 - Độ dày: 16,1mm.
 - Màu sắc: Đen.
 - Loại mặt kính: Kính khoáng.
 - Độ chống nước: 200 mét.
 - Độ chống sốc: Có.
 - Loại đồng hồ: Đồng hồ điện tử.
 - Pin: Pin CR2025.
 - Tuổi thọ pin: Khoảng 5 năm.
 

Đồng Hồ CASIO GSHOCK GST-S130BC- 1ADR – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
6,590,000₫ - 
	
	
Đồng Hồ Nam ORIENT SUN AND MOON GEN 3 RA-AK0011D10B - BH 5 Năm - Chính Hãng 100%
6,590,000₫
Đặc điểm kỹ thuật
- Mã sản phẩm: RA-AK0011D10B
 - Thương hiệu: Orient
 - Xuất xứ: Nhật Bản
 - Kiểu máy: Automatic (tự động)
 - Chất liệu mặt kính: Sapphire
 - Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
 - Chất liệu dây đeo: Dây da
 - Chất liệu mặt số: Kim loại
 - Đường kính mặt đồng hồ: 41.5mm
 - Độ dày mặt đồng hồ: 12mm
 - Khả năng chịu nước: 50m
 - Chức năng: Hiển thị ngày, giờ, thứ, lịch âm, Moon Phase
 - Cỗ máy: Orient Caliber F6B24 (21 chân kính, tần số dao động 21,600 lần/giờ, có 40 giờ dự trữ năng lượng)
 

Đồng Hồ Nam ORIENT SUN AND MOON GEN 3 RA-AK0011D10B – BH 5 Năm – Chính Hãng 100%
6,590,000₫ - 
	
	
OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
6,590,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
 - Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
 - Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
 - Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
 - Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
 - Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
 - CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
 - GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
 - RAM: 12 GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
 - SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
 - Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
 - 
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
 - Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
 - Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W
 

OPPO Find X5 Pro 5G 8GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
6,590,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|256GB) Snap 8s Gen 3 New Fullbox (Tặng bảo hành vàng)
6,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits (cực đại)
 - 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,9%), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS 8 MP, (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
 - Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 0,8µm 1080p@30/60fps
 - Chip: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm) Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520) GPU: Adreno 735
 - RAM: 12GB
 - Dung lượng lưu trữ: 256GB
 - SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
 

Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|256GB) Snap 8s Gen 3 New Fullbox (Tặng bảo hành vàng)
6,590,000₫ - 
	
	
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,590,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
 - Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
 - Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
 - Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
 - Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
 - Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
 - Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
 - CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Adreno 740
 - RAM: 16 GB
 - Rom : 256 GB , UFS 4.0
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
 - Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
 

Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,590,000₫ - 
	
	
Vivo X90 (8GB|256GB) Dimensity 9200 LikeNew
6,590,000₫
- Màn hình:AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+
 - Kích cỡ :6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
 - Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
 - Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
 - Hệ điều hành:Android 13, Funtouch 13 (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc)
 - Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS
12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, AF, zoom quang 2x12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
 - Camera trước: 32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30/60fps
 - Chipset: Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
 - CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
 - GPU : Immortalis-G715 MC11
 - RAM :   RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB
UFS 4.0 - 256/512GBUFS 3.1 - 128GB
 - SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
 - Pin, Sạc : 4810 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 50% trong 8 phút (đã quảng cáo)Có dây ngược
 - Màu sắc :Tiểu hành tinh Đen, Xanh gió, Đỏ
 - Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
 

Vivo X90 (8GB|256GB) Dimensity 9200 LikeNew
6,590,000₫