Sản phẩm
Hiển thị 757/768
-
Xiaomi Redmi K50 Pro 8GB|128GB Dimensity 9000 LikeNew
4,990,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 2K ( 1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính,
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 108 MP, (rộng), 1/1.52", 0.7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 9000 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G710 MC10
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , sạc 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Pro 8GB|128GB Dimensity 9000 LikeNew
4,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 12GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,890,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP, f/2.4, (rộng), 1/2.0", 0,8µm , HDR
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4700 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 12GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,890,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 8GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,490,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP, f/2.4, (rộng), 1/2.0", 0,8µm , HDR
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4700 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 8GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,490,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 8GB|128GB Snap 8 Gen 1
5,090,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP, f/2.4, (rộng), 1/2.0", 0,8µm , HDR
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4700 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 8GB|128GB Snap 8 Gen 1
5,090,000₫ -
Realme GT5 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
11,190,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 pixels) - tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành :Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau: Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Ống kính siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Ống kính macro: 2 MP, f/ 2.4 (vĩ mô)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 740
- RAM : 16GB , LPDDR5X
- ROM : 512GB , UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5240 mAh ,150W có dây, PD, 1-50% trong 7 phút (được quảng cáo)
Realme GT5 5G (16GB|512GB) Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
11,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 ( Nguyên Seal Chưa Active )
6,290,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 ( Nguyên Seal Chưa Active )
6,290,000₫ -
OnePlus Ace 2V 12GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
4,890,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.74" 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 1100 nit (HBM), 1450 nit (cao điểm)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhôm, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành: Android 13 , ColorOS 13
- Camera sau :
Camera góc rộng 64 MP, f/1.7, 25mm (rộng), PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset: Mediatek Dimensity 9000 (4nm)
- CPU :Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Mali-G710 MC10
- RAM: 12GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- Pin & Sạc : 5000 mAh , Sạc 80W ( 1-100% trong 32 phút )
OnePlus Ace 2V 12GB|256GB Dimensity 9000 LikeNew
4,890,000₫ -
OnePlus ACE 12GB|256GB Dimensity 8100-Max New 100%
6,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau :
Camera góc rộng 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước :16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset: MediaTek Dimensity 8100 Max (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- Chip đồ họa (GPU): Mali G610 MC6
- RAM: 12GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- Pin & Sạc :Li-Po 4500 mAh , 150W có dây, 50% trong 5 phút (được quảng cáo)
OnePlus ACE 12GB|256GB Dimensity 8100-Max New 100%
6,190,000₫ -
OnePlus ACE 8GB|256GB Dimensity 8100-Max New 100%
5,690,000₫
- Màn hình: OLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau :
Camera góc rộng 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước :16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset: MediaTek Dimensity 8100 Max (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- Chip đồ họa (GPU): Mali G610 MC6
- RAM: 8 GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- Pin & Sạc :Li-Po 4500 mAh , 150W có dây, 50% trong 5 phút (được quảng cáo)
OnePlus ACE 8GB|256GB Dimensity 8100-Max New 100%
5,690,000₫ -
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
10,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~92,0%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, Dual Pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 2,7x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: QQualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 và 5x3,2 GHz Cortex-A720 và 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời ; 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Bạc, Cam
Realme GT5 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
10,490,000₫ -
Realme GT5 5G 12GB|256GB Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
10,190,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1240 x 2772 pixels) - tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành :Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau: Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Ống kính siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Ống kính macro: 2 MP, f/ 2.4 (vĩ mô)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 740
- RAM : 12GB , LPDDR5X
- ROM : 256GB , UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5240 mAh ,150W có dây, PD, 1-50% trong 7 phút (được quảng cáo)
Realme GT5 5G 12GB|256GB Snapdragon 8 Gen 2 New Fullbox
10,190,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Nobox
5,690,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Nobox
5,690,000₫