Sản phẩm
Hiển thị 685/696
-
OPPO A18 (4|128GB) Chính Hãng New 100% Full Box
3,890,000₫
- Màn hình: IPS LCD6.56"HD+
- Độ phân giải : HD+ (720 x 1612 Pixels)
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau:Chính 8 MP & Phụ 2 MP
- Camera trước: 5 MP
- Chipset: MediaTek Helio G85 8 nhân
- CPU : 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
- GPU : Mali-G52 MP2
- RAM: 4 GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM , Hỗ trợ 4G
- Chất liệu: Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ , IP54
- Pin , Sạc : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời , Sạc 10 W
OPPO A18 (4|128GB) Chính Hãng New 100% Full Box
3,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|512GB) Dimensity 7200 Ultra likenew (Tặng BH Vàng)
5,790,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng :Khung nhựa bo cong , Màn hình cong kính Gorilla Glass Victus, Mặt lưng giả kính/da tổng hợp, Kháng nước, bụi IP68
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Mediatek Kích thước 7200 Ultra (4 nm)
- CPU :Lõi tám (2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G610 MC4
- RAM: 12 GB , LPPDR5
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5000 mAh , Sạc 120W có dây, PD3.0, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|512GB) Dimensity 7200 Ultra likenew (Tặng BH Vàng)
5,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,890,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|256GB) Dimensity 7200 Ultra Likenew (Tặng BH Vàng)
5,390,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng :Khung nhựa bo cong , Màn hình cong kính Gorilla Glass Victus, Mặt lưng giả kính/da tổng hợp, Kháng nước, bụi IP68
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Mediatek Kích thước 7200 Ultra (4 nm)
- CPU :Lõi tám (2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G610 MC4
- RAM: 12 GB , LPPDR5
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5000 mAh , Sạc 120W có dây, PD3.0, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|256GB) Dimensity 7200 Ultra Likenew (Tặng BH Vàng)
5,390,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 ( Fullbox mở seal + Tặng Bảo Hành Vàng )
6,190,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 ( Fullbox mở seal + Tặng Bảo Hành Vàng )
6,190,000₫ -
Xiaomi Mi 11 Ultra (12|512GB) Snap 888 Likenew
7,890,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 900 nits (HBM), 1700 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K (1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/1.12", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS ; 48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0" , 0,8µm, PDAF , OIS, zoom quang 5x ; 48 MP, f/2.2, 12 mm, 128˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm ; HDR, toàn cảnh
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh ,67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 36 phút (được quảng cáo), Không dây 67W, 100% trong 39 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Trắng gốm (Trắng vũ trụ), Đen gốm (Đen vũ trụ)
- Hệ điều hành : Android 11, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
Xiaomi Mi 11 Ultra (12|512GB) Snap 888 Likenew
7,890,000₫ -
Xiaomi Mi 11 Ultra (12|256GB) Snap 888 Likenew
7,190,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 900 nits (HBM), 1700 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K (1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/1.12", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS ; 48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0" , 0,8µm, PDAF , OIS, zoom quang 5x ; 48 MP, f/2.2, 12 mm, 128˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm ; HDR, toàn cảnh
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh ,67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 36 phút (được quảng cáo), Không dây 67W, 100% trong 39 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Trắng gốm (Trắng vũ trụ), Đen gốm (Đen vũ trụ)
- Hệ điều hành : Android 11, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
Xiaomi Mi 11 Ultra (12|256GB) Snap 888 Likenew
7,190,000₫ -
Xiaomi Mi 11 Ultra (8|256GB) Snap 888 Likenew
6,790,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 900 nits (HBM), 1700 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/1.12", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS ; 48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0" , 0,8µm, PDAF , OIS, zoom quang 5x ; 48 MP, f/2.2, 12 mm, 128˚ (siêu rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm ; HDR, toàn cảnh
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh ,67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 36 phút (được quảng cáo), Không dây 67W, 100% trong 39 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Trắng gốm (Trắng vũ trụ), Đen gốm (Đen vũ trụ)
- Hệ điều hành : Android 11, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
Xiaomi Mi 11 Ultra (8|256GB) Snap 888 Likenew
6,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 Pro Plus (12|256GB) Snap 888 5G
4,390,000₫
- Màn hình: Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.7", 0,8µm, PDAF ; 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) ; 5 MP, f/2.4, 50mm (macro), 1/5.0", 1,12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.4", 0,8µm . HDR
- Chipset: Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU :Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4520 mAh ,Có dây 33W, PD3.0, QC3, 100% trong 52 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40 Pro Plus (12|256GB) Snap 888 5G
4,390,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 Pro (8|256GB) Snap 888 5G LikeNew
3,990,000₫
- Màn hình: Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.7", 0,8µm, PDAF ; 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) ; 5 MP, f/2.4, 50mm (macro), 1/5.0", 1,12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.4", 0,8µm . HDR
- Chipset: Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU :Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4520 mAh ,Có dây 33W, PD3.0, QC3, 100% trong 52 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40 Pro (8|256GB) Snap 888 5G LikeNew
3,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 11 5G (6GB|128GB) Dimensity 810 LikeNew
2,690,000₫
- Màn hình:IPS LCD 6,6 inch , 90Hz
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~399 ppi)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng :Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12.5
- Camera sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚, (siêu rộng)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm , HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity Kích thước 810 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55
- GPU : Mali-G57 MC2
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh Có dây 33W, 100% trong 60 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 11 5G (6GB|128GB) Dimensity 810 LikeNew
2,690,000₫