Sản phẩm
Hiển thị 49/60
-
Xiaomi Redmi Pad Pro (8GB|128GB) Snapdragon 7s Gen 2 LikeNew Fullbox
5,290,000₫
- Thân máy: 280 x 181,9 x 7,5 mm (11,02 x 7,16 x 0,30 inch)
- Cân nặng : 571 g (1,26 lb)
- Màn hình: IPS LCD, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits (HBM), Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm 12,1 inch, 424,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,4%), 1600 x 2560 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 249 ppi)
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm), Lõi tám (4x2,40 GHz Cortex-A78 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 710
- Bộ nhớ: RAM 128GB 6GB, RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 8 MP, f/2.0, (rộng), 1/4.0", 1.12µm ( 1080p@30 khung hình/giây)
- Camera trước: 8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm ( 1080p@30 khung hình/giây )
- Pin: 10000 mAh, không thể tháo rời Sạc Có dây 33W, PD3.0, QC3+
- Màu sắc : Xám đậm, Xanh lam, Xanh lục
Xiaomi Redmi Pad Pro (8GB|128GB) Snapdragon 7s Gen 2 LikeNew Fullbox
5,290,000₫ -
Honor Magic5 Ultimate (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew Fullbox
10,790,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,81 inch, 113,7 cm2 ( ~91,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :1312 x 2848 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi) ; Sự bảo vệ Lớp phủ thủy tinh/gốm
- Xây dựng : Mặt kính, mặt sau bằng da sinh thái
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.12" 1.4µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.5", AF TOF 3D (độ sâu) Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
- Camera trước : 12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM/Rom : 512GB RAM 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc : Li-Ion 5450mAh Sạc 66W có dây 50W không dây đảo ngược 5W có dây đảo ngượ
- Màu sắc : Đen, Cam
Honor Magic5 Ultimate (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew Fullbox
10,790,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,190,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,190,000₫ -
Realme GT7 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% NoBox
12,190,000₫
- Màn Hình : LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 2000 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (lên đến 2m trong 30 phút)
- Hệ điều hành : Android 15, Giao diện người dùng Realme 6.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.7, 73mm (tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng)
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU: Lõi tám (2x4,20 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU: Adreno 830
- RAM / ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin: Si/C 6500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 120W
- Màu : Xám, Trắng, Cam
Realme GT7 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% NoBox
12,190,000₫ -
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
10,990,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
10,990,000₫ -
Vivo iQoo Z9 (8GB|256GB) Snap 7 Gen3 LikeNew
3,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQoo Z9 (8GB|256GB) Snap 7 Gen3 LikeNew
3,990,000₫ -
Honor Magic5 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,690,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 110,2 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :1224 x 2688 pixel (~mật độ 439 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.1
- Camera sau:54 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF 32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.5", AF Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
- Camera trước:12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM/Rom : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc : Li-Po 5100mAh Sạc 66W có dây 5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh băng hà, Xanh lá, Tím, Cam
Honor Magic5 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,690,000₫ -
Honor Magic5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,190,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,81 inch, 113,7 cm2 ( ~91,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :1312 x 2848 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.12" 1.4µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/3.0, 90mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", AF TOF 3D (độ sâu) Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
- Camera trước : 12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM/Rom :RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc : Li-Po 5100 mAh (Toàn cầu) Si/C Li-Ion 5450 mAh (chỉ ở Trung Quốc) Sạc 66W có dây 50W không dây đảo ngược 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lá cây đồng cỏ, Xanh lam, Tím, Cam
Honor Magic5 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
8,190,000₫ -
Honor Magic5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 110,2 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải :1224 x 2688 pixel (~mật độ 439 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 13, MagicOS 7.1
- Camera sau:54 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF 32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.5", AF Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
- Camera trước:12 MP, f/2.4, 100˚ (siêu rộng), 1.22µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM/Rom : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc : Li-Po 5100mAh Sạc 66W có dây 5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh băng hà, Xanh lá, Tím, Cam
Honor Magic5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,990,000₫ -
Vivo iQoo 9 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 1 LikeNew
5,490,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 500 nits (điển hình), 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 518 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, Funtouch 12 (Quốc tế), OriginOS Ocean (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 16 MP, f/2.2, 60mm (tele), 1/3.1", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 50 MP, f/2.3, 15mm, 150˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF Đặc trưng Đèn LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.1", 1.0µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: 4700mAh Sạc 120W có dây, 50% trong 8 phút, 100% trong 20 phút 50W không dây 10W không dây ngược
- Màu sắc : Legend (Màu trắng với thương hiệu BMW M), Dark Cruise, Màu cam
Vivo iQoo 9 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Gen 1 LikeNew
5,490,000₫ -
Vivo iQoo 10 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~87,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 388 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, OriginOS Ocean
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.9", PDAF, zoom quang 2x 13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM / ROM: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: 4700mAh Sạc Có dây 120W, PD3.0, 50% trong 7 phút, 100% trong 19 phút
- Màu sắc : Trắng (thương hiệu BMW M), Cam, Đen
Vivo iQoo 10 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,490,000₫ -
OPPO Find X8 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
14,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Pin : Si/C 5630 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
14,290,000₫