Sản phẩm
Hiển thị 37/48
-
Honor 200 Pro 5G 16GB|512GB Snap 8s Gen 3 LikeNew Fullbox
8,890,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1224 x 2700 pixel (~mật độ 437 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.1, (rộng) 2 MP, f/2.4, (sâu) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 60% trong 15 phút, 100% trong 41 phút 66W không dây, 64% trong 30 phút 5W có
- Màu sắc : Trắng ánh trăng, Đen, Xanh lam đại dương, Hồng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
Honor 200 Pro 5G 16GB|512GB Snap 8s Gen 3 LikeNew Fullbox
8,890,000₫ -
Honor 200 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8s Gen 3 LikeNew
7,390,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1224 x 2700 pixel (~mật độ 437 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.1, (rộng) 2 MP, f/2.4, (sâu) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 60% trong 15 phút, 100% trong 41 phút 66W không dây, 64% trong 30 phút 5W có
- Màu sắc : Trắng ánh trăng, Đen, Xanh lam đại dương, Hồng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
Honor 200 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8s Gen 3 LikeNew
7,390,000₫ -
Honor 200 5G 16GB|256GB Snap 7 Gen 3 LikeNew Fullbox
6,890,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,5 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1200 x 2664 pixel (~mật độ 436 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước:50 MP, f/2.1, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,63 GHz Cortex-A715 & 4x2,4 GHz Cortex-A715 & 3x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 720
- RAM | ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 57% trong 15 phút 5W có dây ngược
- Màu sắc : Hồng san hô, Trắng ánh trăng, Xanh ngọc lục bảo, Đen
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
Honor 200 5G 16GB|256GB Snap 7 Gen 3 LikeNew Fullbox
6,890,000₫ -
Honor Magic6 Pro Quốc Tế (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
15,190,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, Laser AF, PDAF, OIS
180 MP, f/2.6, (tele kính tiềm vọng), 1/1.49", 0,56µm, PDAF, OIS, zoom quang 2,5x50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2.88", 0,61µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 512GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5600 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 80W ; Không dây 66W
Không dây đảo ngược Códây đảo ngược 5W
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 Pro Quốc Tế (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
15,190,000₫ -
Vivo iQoo Z9 (12GB|256GB) Snap 7 Gen3 NewSeal Fullbox 100% ( Tặng BHV 12 tháng )
6,390,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQoo Z9 (12GB|256GB) Snap 7 Gen3 NewSeal Fullbox 100% ( Tặng BHV 12 tháng )
6,390,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 LikeNew
6,290,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 LikeNew
6,290,000₫ -
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
13,290,000₫
- Thân máy: 150,8 x 71,8 x 8,2 mm (5,94 x 2,83 x 0,32 in) ; 187 g (6,60 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K, 1080p
- Pin: Si/C 5700 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Hồng
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
13,290,000₫ -
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
15,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, Hệ điều hành NebulaAI
- Camera sau: 50 MP, f/1.6-4.0, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.5, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF (15cm - ∞), OIS, zoom quang 2.7x (so với máy ảnh 26mm)50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AFĐặc trưng Laser AF, Đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), dưới màn hình
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời _ Sạc 80W có dây, PD3.0, QC4
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Màu sắc : Đen, Vàng, Đêm đầy sao
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
15,190,000₫ -
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite New Open Seal Fullbox 100%
15,490,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,2 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2800 pixel (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép
50 MP, f/2.4, 68mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5650 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh, Vàng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite New Open Seal Fullbox 100%
15,490,000₫ -
Honor Magic6 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,990,000₫ -
Honor Magic6 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,590,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,590,000₫ -
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Kính Jurhino), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.3", Laser AF, PDAF, OIS
32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x
50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AF
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,15 GHz Cortex-A720 & 2x2,96 GHz Cortex-A720 & 2x2,7 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 12 GB
- ROM : 256GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5450 mAh, không thể tháo rời, 66W có dây 50W không dây đảo ngược, 5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Xanh lục, Xanh lam, Tím, Trắng
-
Hiệu suất : AnTuTu: 2017400 (v10)GeekBench: 6787 (v6)3DMark Wild life: 18270 (ngoài màn hình 1440p)
Honor Magic6 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,290,000₫