Sản phẩm
Hiển thị 433/444
-
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
11,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
11,990,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 726G4 Dây thép - Submariner Pepsi - Automatic – Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 41mm
- Chất liệu dây :Dây, vỏ được sử dụng thép
- Chất liệu thép không gỉ 316L chắc chắn
- Độ chịu nước :Chống nước 300 mét
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 726G4 Dây thép – Submariner Pepsi – Automatic – Kính Sapphire
4,490,000₫ -
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
10,390,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange
Vivo X100 (12GB|256GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
10,390,000₫ -
Vivo X100 (16GB|512GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
11,890,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước kính, mặt sau kính Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.49", PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0,64µm, AFĐặc trưng Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUTBăng hình 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, Chế độ quay phim (1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM : 16 GB
- ROM : 256 GB UFS : 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Ion 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 1-50% trong 11 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Startrail Blue, Asteroid Black, White, Orange
Vivo X100 (16GB|512GB) Dimensity 9300 New 100% NoBox
11,890,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
12,190,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
12,190,000₫ -
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
11,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)
Xiaomi 13 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Quốc tế Likenew
11,290,000₫ -
Xiaomi Pad 5 Pro (8GB|256GB) Snapdragon 870 LikeNew
6,290,000₫
- Thân máy: 254,7x166,3x6,9mm, 511g; Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, mặt sau bằng nhựa; Hỗ trợ bút stylus (từ tính).
- Màn hình: 11,00" IPS LCD, 1B màu, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, độ phân giải 1600x2560px, tỷ lệ khung hình 16:10, 274ppi.
- Chipset: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm), Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585), GPU Adreno 650
- RAM : 8 GB
- Rom : 256GB UFS 3.1.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 11, MIUI 12.5.
- Camera sau: 13 MP, f/2.0.
- Camera trước: 8 MP, f/2.0.
- Quay video: Camera sau : 4K@30fps, 1080p@30fps; Camera trước : 1080p@30fps.
- Pin: Li-Po 8600 mAh, không thể tháo rời Sạc Có dây 67W, PD3.0, QC4
- Linh tinh: Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn.
Xiaomi Pad 5 Pro (8GB|256GB) Snapdragon 870 LikeNew
6,290,000₫ -
Xiaomi Pad 5 Pro (6GB|128GB) Snapdragon 870 LikeNew
5,390,000₫
- Thân máy: 254,7x166,3x6,9mm, 511g; Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, mặt sau bằng nhựa; Hỗ trợ bút stylus (từ tính).
- Màn hình: 11,00" IPS LCD, 1B màu, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, độ phân giải 1600x2560px, tỷ lệ khung hình 16:10, 274ppi.
- Chipset: Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm), Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585), GPU Adreno 650
- RAM : 6 GB
- Rom : 128 GB UFS 3.1.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 11, MIUI 12.5.
- Camera sau: 13 MP, f/2.0.
- Camera trước: 8 MP, f/2.0.
- Quay video: Camera sau : 4K@30fps, 1080p@30fps; Camera trước : 1080p@30fps.
- Pin: Li-Po 8600 mAh, không thể tháo rời Sạc Có dây 67W, PD3.0, QC4
- Linh tinh: Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn.
Xiaomi Pad 5 Pro (6GB|128GB) Snapdragon 870 LikeNew
5,390,000₫ -
Xiaomi Pad 5 (6GB|128GB) Snapdragon 860 LikeNew
4,590,000₫
- Thân máy: 254,7x166,3x6,9mm, 511g; Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, mặt sau bằng nhựa; Hỗ trợ bút stylus (từ tính).
- Màn hình: 11,00" IPS LCD, 1B màu, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, độ phân giải 1600x2560px, tỷ lệ khung hình 16:10, 274ppi.
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm): Octa-core (1x2,96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2,42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1,78 GHz Kryo 485 Silver); Adreno 640.
- Bộ nhớ: RAM 128GB 6GB, RAM 256GB 6GB; UFS 3.1.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 11, MIUI 12.5.
- Camera sau: 13 MP, f/2.0.
- Camera trước: 8 MP, f/2.0.
- Quay video: Camera sau : 4K@30fps, 1080p@30fps; Camera trước : 1080p@30fps.
- Pin: 8720mAh; Sạc nhanh 33W, sạc 22.5W trong hộp.
- Linh tinh: Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn.
Xiaomi Pad 5 (6GB|128GB) Snapdragon 860 LikeNew
4,590,000₫ -
SamSung Galaxy S23 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 2 USA Likenew
8,790,000₫
- Thân máy: 146,3x70,9x7,6mm, 168g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm; Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút), khung nhôm Armor có khả năng chống rơi và trầy xước bền hơn (được quảng cáo).
- Màn hình: 6,10" Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (cực đại), độ phân giải 1080x2340px, tỷ lệ khung hình 19,5: 9, 422ppi; Màn hình luôn bật.
- Chipset: Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm): Octa-core (1x3,36 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510 ); Adreno 740.
- Bộ nhớ: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 512GB 8GB; Chỉ UFS 3.1 - 128GB, UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 13, One UI 5.1.
- Camera sau: Wide (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm, 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; Tele : 10 MP, f/2.4, 70mm, 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x; Góc siêu rộng : 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚, 1/2.55" 1.4µm, Video siêu ổn định.
- Camera trước: 12 MP, f/2.2, 26mm (rộng), Dual Pixel PDAF.
- Quay video: Camera sau : 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, âm thanh nổi rec., gyro-EIS; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps.
- Pin: 3900mAh; Có dây 25W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo), Không dây (Qi/PMA), không dây ngược 4,5W.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm); NFC; loa âm thanh nổi; Samsung DeX, Samsung Wireless DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn), lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên Bixby, Samsung Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard).
SamSung Galaxy S23 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 2 USA Likenew
8,790,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
20,490,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
20,490,000₫ -
Vivo iQOO 12 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Open Seal Fullbox
11,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 6 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Màu sắc : Đen, Đỏ, Trắng (thương hiệu BMW M)
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 12 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New Open Seal Fullbox
11,990,000₫