Sản phẩm
Hiển thị 421/432
-
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 8131G Dây Thép Demi - Mặt Trắng- Automatic - Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 8131G Dây Thép Demi – Mặt Trắng- Automatic – Kính Sapphire
4,490,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 8131G Dây Thép Demi - Mặt Đen - Automatic - Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 8131G Dây Thép Demi – Mặt Đen – Automatic – Kính Sapphire
4,490,000₫ -
ZTE nubia Z60 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
15,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
- Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
- Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
- Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
- Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
ZTE nubia Z60 Ultra (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
15,690,000₫ -
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,690,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
- Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
- Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
- Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
- Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal
13,690,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 8131G Dây Thép - Mặt Xanh - Automatic - Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W Carnival 8131G Dây Thép – Mặt Xanh – Automatic – Kính Sapphire
4,490,000₫ -
OPPO Find X6 5G (16GB|512GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
10,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (HBM), 1450 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,5%)
- Độ phân giải : 2K+ 1240 x 2772 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, quang học 2,8x thu phóng, PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 15mm, 112˚, (siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, PDAF
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; Video HDR, 10 bit
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Người bất tử-G715 MC11
- RAM: 16 GB
- Dung lượng lưu trữ: 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 80W có dây, PD, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X6 5G (16GB|512GB) Dimensity 9200 New 100% Nobox
10,490,000₫ -
Xiaomi Redmi K70E 5G (8|256GB) Dimensity 8300 Ultra New Fullbox Demo Mở Seal
5,690,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1.5K (1220 x 2712 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình :4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Mediatek Kích thước 8300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám 3,35 GHz
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM: 16 GB
- Rom : 1 TB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5500 mAh , không thể tháo rời ; 90W có dây, PD3.0, QC2, 100% trong 34 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Bạc Hà
Xiaomi Redmi K70E 5G (8|256GB) Dimensity 8300 Ultra New Fullbox Demo Mở Seal
5,690,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra Photography Kit
2,990,000₫
- Tương thích với Điện thoại Xiaomi
Xiaomi 14 Ultra Photography Kit
2,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|256GB) Snap 8s Gen 3 LikeNew (Tặng bảo hành vàng)
5,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits (cực đại)
- 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,9%), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS 8 MP, (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
- Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 0,8µm 1080p@30/60fps
- Chip: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm) Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520) GPU: Adreno 735
- RAM: 12GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5000 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
Xiaomi Redmi Turbo 3 5G (12GB|256GB) Snap 8s Gen 3 LikeNew (Tặng bảo hành vàng)
5,490,000₫ -
Xiaomi 14 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Shield Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (cấp 5) hoặc hợp kim nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6 hoặc f/4.0, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.51" , 0,7µm, PDAF pixel kép (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x 50 MP, f/1.8, 75mm (tele), 1/2,51", 0,7µm, PDAF pixel kép (10cm - ∞), OIS , zoom quang 3,2x 50 MP, f/1.8, 12 mm, 122˚ (siêu rộng), 1/2,51", 0,7µm, Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (độ sâu) Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh, vòng giữ bộ lọc 67mm (tùy chọn) Băng hình : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 5300 mAh , không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC4, 100% trong 33 phút (được quảng cáo) Không dây 80W, 100% trong 46 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Xám Titan
Xiaomi 14 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
13,890,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫ -
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
12,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 New 100% Nobox
12,990,000₫