Sản phẩm
Hiển thị 25/36
-
Apple iPad Gen 10 (2022) 10.9 inch 5G Wifi 64GB
8,990,000₫
- Màn hình : Retina IPS LCD
-
Hệ điều hành: iPadOS 17
-
Chip xử lý (CPU): Apple A14 Bionic
-
Tốc độ CPU: 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
-
Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 4 nhân
-
RAM: 4 GB
-
Dung lượng lưu trữ: 64 GB
- Camera sau : 12 MP
- Camera trước : 12 MP
- Kết nối mạng WiFi
- Đàm thoại FaceTime
-
Dung lượng pin: 28.6 Wh (~ 7587 mAh)
Apple iPad Gen 10 (2022) 10.9 inch 5G Wifi 64GB
8,990,000₫ -
Apple Ipad Mini 6 (2021) 256GB Only Wifi
10,390,000₫
- Màn hình : LED-backlit IPS LCD
-
Hệ điều hành: iPadOS 15
-
Chip xử lý (CPU): Apple A15 Bionic
-
Tốc độ CPU: 2.93 GHz
-
Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 5 nhân
-
RAM: 4 GB
-
Dung lượng lưu trữ: 64 GB
- Camera sau : 12 MP
- Camera trước : 12 MP
- Kết nối mạng WiFi,4G
- Đàm thoại FaceTime
-
Dung lượng pin: 19.3 Wh (~ 5175 mAh)
Apple Ipad Mini 6 (2021) 256GB Only Wifi
10,390,000₫ -
Apple Ipad Mini 6 (2021) 64GB 4G Wifi
8,990,000₫
- Màn hình : LED-backlit IPS LCD
-
Hệ điều hành: iPadOS 15
-
Chip xử lý (CPU): Apple A15 Bionic
-
Tốc độ CPU: 2.93 GHz
-
Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 5 nhân
-
RAM: 4 GB
-
Dung lượng lưu trữ: 64 GB
- Camera sau : 12 MP
- Camera trước : 12 MP
- Kết nối mạng WiFi,4G
- Đàm thoại FaceTime
-
Dung lượng pin: 19.3 Wh (~ 5175 mAh)
Apple Ipad Mini 6 (2021) 64GB 4G Wifi
8,990,000₫ -
Apple Ipad Mini 6 (2021) 64GB Only Wifi
8,390,000₫
- Màn hình : LED-backlit IPS LCD
-
Hệ điều hành: iPadOS 15
-
Chip xử lý (CPU): Apple A15 Bionic
-
Tốc độ CPU: 2.93 GHz
-
Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 5 nhân
-
RAM: 4 GB
-
Dung lượng lưu trữ: 64 GB
- Camera sau : 12 MP
- Camera trước : 12 MP
- Kết nối mạng WiFi,4G
- Đàm thoại FaceTime
-
Dung lượng pin: 19.3 Wh (~ 5175 mAh)
Apple Ipad Mini 6 (2021) 64GB Only Wifi
8,390,000₫ -
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 256GB Wifi Only ( 3th )
11,390,000₫
- Màn hình Retina công nghệ Rentina, 12.9"
- Hệ điều hành iOS 12
- CPU Apple A12X Bionic (7 nm)
- RAM 6 GB| ROM 1T
- Camera sau 12 MP
- Camera trước 7 MP
- Kết nối mạng WiFi, 3G, LTE Cat 3
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 256GB Wifi Only ( 3th )
11,390,000₫ -
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 64GB 4G Wifi ( 3th )
9,990,000₫
- Màn hình Retina công nghệ Rentina, 12.9"
- Hệ điều hành iOS 12
- CPU Apple A12X Bionic (7 nm)
- RAM 6 GB| ROM 1T
- Camera sau 12 MP
- Camera trước 7 MP
- Kết nối mạng WiFi, 3G, LTE Cat 3
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 64GB 4G Wifi ( 3th )
9,990,000₫ -
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 64GB Wifi Only ( 3th )
9,390,000₫
- Màn hình Retina công nghệ Rentina, 12.9"
- Hệ điều hành iOS 12
- CPU Apple A12X Bionic (7 nm)
- RAM 6 GB| ROM 1T
- Camera sau 12 MP
- Camera trước 7 MP
- Kết nối mạng WiFi, 3G, LTE Cat 3
Apple iPad Pro 12.9 inch 2018 64GB Wifi Only ( 3th )
9,390,000₫ -
Apple iPad Pro 11 inch 2018 64GB 4G Wifi ( 3th )
8,990,000₫
- Màn hình Retina công nghệ Rentina, 11"
- Hệ điều hành iOS 12
- CPU Apple A12X Bionic (7 nm)
- RAM 4 GB| ROM 256GB
- Camera sau 12 MP
- Camera trước 7 MP
- Kết nối mạng WiFi, 3G, LTE Cat 3
Apple iPad Pro 11 inch 2018 64GB 4G Wifi ( 3th )
8,990,000₫ -
Apple iPad Pro 11 inch 2018 64GB Wifi Only ( 3th )
8,390,000₫
- Màn hình Retina công nghệ Rentina, 11"
- Hệ điều hành iOS 12
- CPU Apple A12X Bionic (7 nm)
- RAM 4 GB| ROM 256GB
- Camera sau 12 MP
- Camera trước 7 MP
- Kết nối mạng WiFi, 3G, LTE Cat 3
Apple iPad Pro 11 inch 2018 64GB Wifi Only ( 3th )
8,390,000₫ -
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
13,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Crystal Shield), mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhôm
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng
- Pin & Sạc : Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, PD, QC, 50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo)50W không dây10W không dây ngược5W có dây ngược
OnePlus 13 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite New 100% Nobox
13,390,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Nobox
7,890,000₫ -
Honor Magic 7 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 112,8 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Rhino Glass), mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
200 MP, f/2.6, 60mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5850 mAh , không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫