Sản phẩm
Hiển thị 13/24
-
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8160L- Mặt Xà Cừ Tím -Dây Thép Bạc - Pin - Kính Sapphire
2,890,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy : Máy Pin
- Đồng hồ : Nữ
- Kích cỡ : 34mm
- Chất liệu dây : Dây Thép Hoặc Da
- Chất liệu vỏ : Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8160L- Mặt Xà Cừ Tím -Dây Thép Bạc – Pin – Kính Sapphire
2,890,000₫ -
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8160L- Mặt Xà Cừ Tím -Dây Thép Rose Gold - Pin - Kính Sapphire
2,990,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy : Máy Pin
- Đồng hồ : Nữ
- Kích cỡ : 34mm
- Chất liệu dây : Dây Thép Hoặc Da
- Chất liệu vỏ : Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8160L- Mặt Xà Cừ Tím -Dây Thép Rose Gold – Pin – Kính Sapphire
2,990,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8160G Dây Thép Rose Gold - Mặt Xà Cừ Bạc - Automatic - Kính Sapphire
4,890,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 41mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
Đồng Hồ Nam Carnival 8160G Dây Thép Rose Gold – Mặt Xà Cừ Bạc – Automatic – Kính Sapphire
4,890,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8907G Dây Thép Rose Gold - Mặt Xà Cừ Bạc - Automatic - Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
Đồng Hồ Nam Carnival 8907G Dây Thép Rose Gold – Mặt Xà Cừ Bạc – Automatic – Kính Sapphire
4,490,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8131G Dây Thép Rose Gold - Mặt Xà Cừ Bạc - Automatic - Kính Sapphire
4,790,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
Đồng Hồ Nam Carnival 8131G Dây Thép Rose Gold – Mặt Xà Cừ Bạc – Automatic – Kính Sapphire
4,790,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8131G Dây Thép Demi - Mặt Xà Cừ Bạc - Automatic - Kính Sapphire
4,790,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
Đồng Hồ Nam Carnival 8131G Dây Thép Demi – Mặt Xà Cừ Bạc – Automatic – Kính Sapphire
4,790,000₫ -
Đồng Hồ Nam Carnival 8131G Dây Thép Bạc - Mặt Xà Cừ Bạc - Automatic - Kính Sapphire
4,690,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Máy Automatic Japan Movt NH36A nhà Seiko trứ danh
- Đồng hồ dành cho Nam
- Size 40mm
- Chất liệu vỏ Thép 316L Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
Đồng Hồ Nam Carnival 8131G Dây Thép Bạc – Mặt Xà Cừ Bạc – Automatic – Kính Sapphire
4,690,000₫ -
Vivo X90s (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus LikeNew
7,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành: Android 13, OriginOS 3
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, AF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước:32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : 4810 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 50% trong 8 phút Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Đỏ, Xanh lá
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X90s (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus LikeNew
7,790,000₫ -
OPPO Reno 12 5G 12GB|256GB Dimensity 7300-Energy LikeNew Chính Hãng
5,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung nhựa, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, tối đa 3 bản nâng cấp Android chính, ColorOS 14.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF đa hướng, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 21mm (rộng), 1/3.1", PDAF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 7300 -Energy (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,5 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G615 MC2
- RAM|ROM : 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Nâu mờ, Hồng hoàng hôn, Bạc Astro
- Pin : 5000mAh Sạc Có dây 80W, PD2.0, 47% trong 18 phút, 100% trong 46 phút, Có dây ngược
- Màu : Đen, Bạc, Đào
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OPPO Reno 12 5G 12GB|256GB Dimensity 7300-Energy LikeNew Chính Hãng
5,890,000₫ -
Honor Magic 7 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
18,290,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 112,8 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Rhino Glass), mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
200 MP, f/2.6, 60mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5850 mAh , không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
18,290,000₫ -
OPPO Reno 12 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus LikeNew
7,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 394 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 ; Khung nhựa & Mặt lưng kính ; IP 65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.1
- Camera sau:50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 47mm (tele), PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Bất tử-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Tím, Vàng Hồng
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời Sạc Công suất có dây 80W, công suất có dây ngược PD
- Màu : Đen, Bạc, Đào
- Cảm biến: Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
OPPO Reno 12 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9200 Plus LikeNew
7,490,000₫ -
OnePlus Ace 3 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,9%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB , UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xanh, Vàng Hồng
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 27 phút (được quảng cáo)
OnePlus Ace 3 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫