Sản phẩm
Hiển thị 181/192
-
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,290,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ :6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 8 MP, (siêu rộng) Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM | ROM : 12GB 256GB ; 16GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6550 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh Dương và Xanh Lá Cây.
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,290,000₫ -
Vivo X200 (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
12,990,000₫
- Thân máy: 160,3 x 74,8 x 8 mm (6,31 x 2,94 x 0,31 in) ; 197 g hoặc 202 g (6,95 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh) ; 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x
50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 5800 mAh, không thể tháo rời ; Có dây 90W ; Có dây ngược
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
12,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 8100 LikeNew
3,690,000₫
- Màn hình: IPS LCD 6,6 inch , 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2460 pixel ) , (mật độ ~ 407 ppi)
- Xây dựng : IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau: Camera góc rộng : 64 MP, (rộng), 1/1.72", 0.8µm, PDAF Camera góc siêu rộng : 8 MP, 120˚, (siêu rộng) Camera macro : 2 MP, (macro)
- Camera trước: 16 MP
- Chipset : Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU: Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G610 MC6
- RAM: 6GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, sạc:Li-Po 5080 mAh , Có dây 67W, PD3.0
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 8100 LikeNew
3,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
7,990,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
7,990,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM I&W CARNIVAL 55851G - Mặt Đá Đen – Dây Cao Su – Automatic- Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 42mm
- Chất liệu dây :Dây Cao Su
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W CARNIVAL 55851G – Mặt Đá Đen – Dây Cao Su – Automatic- Kính Sapphire
4,490,000₫ -
Vivo X200 Pro (16GB|1TB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
23,990,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro (16GB|1TB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
23,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (8GB|128GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew FullBox
5,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak)
- 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.9% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
- Xây dựng : Corning Gorilla Glass Victus 2
- Hệ điều hành: Android 14, up to 3 major Android upgrades, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4.0"
- Chipset: Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,5 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G615 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5500 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W, PD
- Chống bụi/nước IP68/IP69K (lên đến 2m trong 24 giờ)
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (8GB|128GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew FullBox
5,190,000₫ -
OPPO Find X7 Ultra 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
14,390,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2600 nits (HBM), 4500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải : Độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút).
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: Rộng (chính) : 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng (25cm - ∞), OIS
50 MP, f/4.3, 135mm (tele kính tiềm vọng), 1/2,51", 0,7µm, zoom quang 6x, PDAF pixel kép (35cm - ∞), OIS
50 MP, f/2.0, 14mm, 123˚ (góc siêu rộng), 1/1.95", 1.0µm, PDAF
Đặc trưng : Camera sau : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS.Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF.
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno750.
- RAM: 16 GB
- ROM: 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc :100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo), không dây 50W, không dây ngược 10W.
-
Hiệu suất AnTuTu: 1994239 (v10)GeekBench: 6472 (v6)3DMark Wild life: 17131 (ngoài màn hình 1440p)
OPPO Find X7 Ultra 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
14,390,000₫ -
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,0%)
- Độ phân giải :2K+ 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (cực đại), độ phân giải 1440x3168px, tỷ lệ khung hình 19,8: 9, 510ppi.
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS
50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, Zoom quang 2,8x, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
Đặc trưng : Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Nâu
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : 100W có dây, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X6 Pro 5G (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
9,290,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM Carnival 8110G1 - Mặt Nâu - Dây Da - Automatic - Kính Sapphire
4,690,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 40mm
- Chất liệu dây :Dây da
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM Carnival 8110G1 – Mặt Nâu – Dây Da – Automatic – Kính Sapphire
4,690,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM Carnival 8110G1 - Mặt Blue - Dây Thép Gold- Automatic - Kính Sapphire
4,690,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 40mm
- Chất liệu dây :Dây da
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM Carnival 8110G1 – Mặt Blue – Dây Thép Gold- Automatic – Kính Sapphire
4,690,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM Carnival 8110G1 - Mặt Bạc - Dây Thép Gold- Automatic - Kính Sapphire
4,690,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 40mm
- Chất liệu dây :Dây da
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM Carnival 8110G1 – Mặt Bạc – Dây Thép Gold- Automatic – Kính Sapphire
4,690,000₫