Sản phẩm
Hiển thị 157/168
-
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8131L -Mặt Đen - Dây Thép Bạc - Pin - Kính Sapphire
2,690,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy : Máy Pin
- Đồng hồ : Nữ
- Kích cỡ : 34mm
- Chất liệu dây : Dây Thép Hoặc Da
- Chất liệu vỏ : Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8131L -Mặt Đen – Dây Thép Bạc – Pin – Kính Sapphire
2,690,000₫ -
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8131L -Mặt Đen - Dây Thép Vàng - Pin - Kính Sapphire
2,790,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy : Máy Pin
- Đồng hồ : Nữ
- Kích cỡ : 34mm
- Chất liệu dây : Dây Thép Hoặc Da
- Chất liệu vỏ : Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8131L -Mặt Đen – Dây Thép Vàng – Pin – Kính Sapphire
2,790,000₫ -
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8131L -Mặt Bạc - Dây Thép Vàng - Pin - Kính Sapphire
2,790,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy : Máy Pin
- Đồng hồ : Nữ
- Kích cỡ : 34mm
- Chất liệu dây : Dây Thép Hoặc Da
- Chất liệu vỏ : Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ Nữ Carnival 8131L -Mặt Bạc – Dây Thép Vàng – Pin – Kính Sapphire
2,790,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM I&W CARNIVAL 55851G - Mặt Đá Xám – Dây Cao Su – Automatic- Kính Sapphire
4,490,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 42mm
- Chất liệu dây :Dây Cao Su
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W CARNIVAL 55851G – Mặt Đá Xám – Dây Cao Su – Automatic- Kính Sapphire
4,490,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra Lamborghini (24|1TB) Dimensity 9300+ New Open Seal 100% Fullbox
14,790,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Xiaomi Redmi K70 Ultra Lamborghini (24|1TB) Dimensity 9300+ New Open Seal 100% Fullbox
14,790,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 10 Pro+ (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
23,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~91,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây Dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Bộ nhớ: RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB UFS 4.1 chuyên nghiệp
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, Hệ điều hành Redmagic 10
- Camera sau:50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1/3.06", 1.0µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Âm Thanh : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz Snapdragon Sound
- Pin: Si/C 7050mAh Sạc Công suất có dây 120W, 50% trong 11 phút, 100% trong 30 phút (đã quảng cáo)
- Màu Sắc : Dark Knight, White Knight, Bạc Deuterium trong suốt, Dark Knight trong suốt
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
ZTE Nubia Red Magic 10 Pro+ (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
23,990,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 10 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
20,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~91,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây Dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Bộ nhớ: 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB , UFS 4.1.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, tối đa 1 bản cập nhật Android chính và 2 bản cập nhật Redmagic OS, Redmagic OS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Âm Thanh : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz Snapdragon Sound
- Pin: Si/C 7050 mAh _ Sạc Có dây 100W Si/C 6500 mAh - Có dây 80W Phiên bản chỉ có tại Trung Quốc
- Màu Sắc : Ánh trăng (Bạc Deuterium trong suốt), Hoàng hôn (Hiệp sĩ bóng đêm trong suốt), Bóng tối (Hiệp sĩ bóng đêm), Hiệp sĩ trắng
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Hiệu suất : AnTuTu: 2687260 (v10) GeekBench: 9833 (v6) 3DMark: 5820 (Wild Life Extreme) Trưng bày Độ sáng tối đa 1596 nits (đã đo) Loa phóng thanh -24,5 LUFS (Rất tốt) Pin (mới) Điểm sử dụng tích cực 17:13h
ZTE Nubia Red Magic 10 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
20,490,000₫ -
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
10,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew
10,890,000₫ -
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
16,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, Hệ điều hành NebulaAI
- Camera sau: 50 MP, f/1.6-4.0, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.5, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF (15cm - ∞), OIS, zoom quang 2.7x (so với máy ảnh 26mm)50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", AFĐặc trưng Laser AF, Đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), dưới màn hình
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời _ Sạc 80W có dây, PD3.0, QC4
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
- Màu sắc : Đen, Vàng, Đêm đầy sao
ZTE nubia Z70 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
16,190,000₫ -
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~90,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR Băng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0 (UFS 4.1 với bản cập nhật SW trong tương lai)
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6100 mAh, không thể tháo rời Sạc 120W có dây, 100W PPS+PD, 50% trong 15 phút (đã quảng cáo) Có dây ngược Có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5
Vivo iQOO Neo10 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 NewSeal 100% Fullbox
9,490,000₫ -
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,990,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 164,0x76,4x8,8mm, 246g; Chống bụi/nước theo chuẩn IP68 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút).
- Độ phân giải : độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 14, MyOS 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 64 MP, f/3.3, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", PDAF, OIS, zoom quang 3.3x (so với camera 26mm) 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
- Video : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10‑bit
- Camera trước: 12 MP, dưới màn hình - Model quốc tế 16 MP, f/2.0, 26mm (rộng), 1/2.8", 1.22µm, dưới màn hình - Model Trung Quốc Băng hình : 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm):
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520);
- GPU : Adreno 750
- RAM : 16 GB
- ROM : 256, 512 GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời, 80W có dây, PD3.0, QC4
- Hiệu suất : AnTuTu: 2094586 (v10) GeekBench: 7119 (v6) 3DMark Wild life: 18777 (ngoài màn hình 1440p)
- Màu sắc : Phiên bản van gogh, màu đen, bạc
ZTE nubia Z60 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,990,000₫ -
ĐỒNG HỒ NAM I&W CARNIVAL 55851G - Mặt Full Đá Trắng – Automatic- Kính Sapphire
4,690,000₫
- Nhãn hiệu Carnival
- Xuất xứ Thụy Sĩ
- Kiểu máy Máy Cơ (Automatic)
- Đồng hồ dành cho Nam
- Kích cỡ 42mm
- Chất liệu dây :Dây Cao Su
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Độ chịu nước :50m
-
Kính : Sapphire
ĐỒNG HỒ NAM I&W CARNIVAL 55851G – Mặt Full Đá Trắng – Automatic- Kính Sapphire
4,690,000₫