Sản phẩm
Hiển thị 1309/1320
-
Apple iPhone 14 128GB LL/A New Fullbox
18,990,000₫
- Màn hình: OLED6.1"Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 16
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 3279 mAh 20 W

Apple iPhone 14 128GB LL/A New Fullbox
18,990,000₫ -
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 White - 45mm - Automatic
18,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 White – 45mm – Automatic
18,990,000₫ -
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Black - 45mm - Automatic
18,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Black – 45mm – Automatic
18,990,000₫ -
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Bugundy - 45mm - Automatic
18,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Bugundy – 45mm – Automatic
18,990,000₫ -
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Green - 45mm - Automatic
18,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire

Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Green – 45mm – Automatic
18,990,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)

Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫ -
Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
18,990,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
18,990,000₫ -
Vivo X300 (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
18,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, HDR Vivid, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính
SIM · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 SIM cùng lúc) - Quốc tế· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung QuốcChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x4,21 GHz C1-Ultra & 3x3,5 GHz C1-Premium & 4x2,7 GHz C1-Pro)
- GPU : Arm G1-Ultra
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 16, tối đa 4 bản nâng cấp Android chính, Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc)
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, 4K@120fps HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Pin Li-Ion Si/C 6040 mAh ; Sạc 90W có dây ; 40W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Xanh, Đỏ, Tím, Hồng
- Misc:Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X300 (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
18,990,000₫ -
Honor Magic 8 (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal Fullbox 100%
18,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,58 inch, 105,3 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (mật độ ~461 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 16, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính, MagicOS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.5, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10-bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), 1/2,93", 0,6µm
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Pin Li-Ion Si/C 7000 mAh
Sạc 90W có dây, 90W PPS, 40W UFCS80W khôngdây đảo ngược không dây5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Vàng, Bạc hà
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bànSOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - Chỉ áp dụng tại Trung Quốc

Honor Magic 8 (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal Fullbox 100%
18,990,000₫ -
OPPO Find X9 5G (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal 100% FullBox
18,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM), 3600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~91,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng :Mặt kính trước (Gorilla Glass), mặt kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm
SIM · Nano-SIM + eSIM· Nano-SIM + Nano-SIMChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 16, tối đa 5 bản nâng cấp Android chính, ColorOS 16
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), 1/1.4", 1.12µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", 0.61µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, PDAF đa hướngĐặc trưng Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision, LOG
-
Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µmĐặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x4,21 GHz C1-Ultra & 3x3,5 GHz C1-Premium & 4x2,7 GHz C1-Pro)
- GPU : Arm G1-Ultra
- RAM - ROM :RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Màu sắc : Đen không gian, Xám titan, Đỏ nhung, Trắng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vòng tròn để tìm kiếm
- Pin : Li-Ion Si/C 7025 mAh
Sạc 80W có dây, 55W PD, 55W PPS, 80W UFCS50W không dây10W không dây ngược

OPPO Find X9 5G (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal 100% FullBox
18,990,000₫ -
ZTE nubia Z80 Ultra (12GB|512GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
18,990,000₫
- Màn hình :AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2592Hz PWM, HDR10, 2000 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (mật độ ~431 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
SIM : Nano-SIM + Nano-SIMChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành :Android 16, Nebula AIOS 2
- Camera sau : 50 MP, f/1.7, 35mm (tiêu chuẩn), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS
64 MP, f/2.4, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.0", 0.7µm, PDAF đa hướng (15cm - ∞), OIS, zoom quang 2.7x (so với camera 26mm)50 MP, f/1.8, 18mm (góc siêu rộng), 1/1.55", PDAFĐặc trưng Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, DSG HDRBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, video 10 bit
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/2.8", 1.12µm, dưới màn hình
Đặc trưng HDRBăng hình 1080p@30fps
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- RAM | ROM : RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB - UFS 4.1
-
Âm thanh : Loa Có, với loa âm thanh nổiGiắc cắm 3,5 mm KHÔNGÂm thanh Hi-Res 24-bit/192kHzSnapdragon Sound
- Pin, sạc : Pin Li-Ion Si/C 7200 mAh
Sạc Có dây 90W, PD3.0, QC480W không dây
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Màu sắc : Đen, Bạc, Xanh đêm đầy sao, Đỏ Lạc Thiên Nhất

ZTE nubia Z80 Ultra (12GB|512GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
18,990,000₫ -
OnePlus 15 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
18,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,4 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1272 x 2772 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 7i hoặc Crystal Shield Glass) hoặc mặt sau bằng nhựa gia cố sợi
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69K (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút)Lớp phủ giống gốm Micro-Arc Oxidation ở mặt sau
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 16, OxygenOS 16 (Toàn cầu), ColorOS 16 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.8, 80mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 3.5x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAFĐặc trưng Lấy nét bằng laser, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh, xem trước LUTBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision, LUT
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 840
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Màu sắc : Đen vô cực, Tím cực tím, Bão cát
- SIM : · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 SIM cùng lúc)
· Nano-SIM + Nano-SIM
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 7300 mAh
Sạc 120W có dây, 120W UFCS, 55W PPS, 36W PD, 36W QC, 50% trong 15 phút, 100% trong 40 phútKhông dây 50WKhông dây ngược 10WDây ngược 5WSạc bỏ qua

OnePlus 15 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
18,990,000₫