Sản phẩm
Hiển thị 121/132
-
Vivo iQOO Neo9 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
6,890,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio). LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), LED flash, panorama, HDR
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (wide)
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo) Có dây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
6,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 3 LikeNew
5,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak)
- 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.5% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2
- Hệ điều hành: Android 14, tối đa 3 bản nâng cấp Android chính, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (tele), PDAF (50cm - ∞), zoom quang 2.5x 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
- Quay phim : 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 20 MP, (rộng)
- Chipset: Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,5 GHz Cortex-A720 & 3x2,4 GHz Cortex-A720 & 4x1,8 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 710 (940 MHz)
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6200 mAh, không thể tháo rời, Có dây 90W, PD
- Chống bụi/nước IP68/IP69K (lên đến 2m trong 24 giờ)
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (12GB|256GB) Snap 7s Gen 3 LikeNew
5,590,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew
4,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak)
- 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.9% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
- Xây dựng : Corning Gorilla Glass Victus 2
- Hệ điều hành: Android 14, up to 3 major Android upgrades, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4.0"
- Chipset: Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,5 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G615 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5500 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W, PD
- Chống bụi/nước IP68/IP69K (lên đến 2m trong 24 giờ)
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew
4,990,000₫ -
OnePlus Ace 3V (12GB|512GB) Snap 7+ Gen 3 New Open Seal (Tặng BHV)
7,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, màu 1B, 120Hz, 1100 nits (HBM), 2150 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 732
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- Màu sắc : Tím, Xám
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OnePlus Ace 3V (12GB|512GB) Snap 7+ Gen 3 New Open Seal (Tặng BHV)
7,990,000₫ -
OnePlus Ace 2 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,790,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , mật độ ~451 ppi - Tần số quét : 120 Hz
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhôm, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành:Android 13 ColorOS 13
- Camera sau : Camera góc rộng : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Camera Macro : 2 MP, f/ 2.4
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm . HDR
- Chipset:Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU :Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- RAM: 16GB
- Rom : 256 GB
- Pin & Sạc : 5000 mAh , Sạc 100W , 1-100% trong 25 phút (được quảng cáo)
OnePlus Ace 2 (12GB|256GB) Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,790,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Open Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
9,990,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio) LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 New Open Seal Fullbox (Tặng Bảo Hành Vàng)
9,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ Likenew
7,290,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|256GB) Dimensity 9300+ Likenew
7,290,000₫ -
Vivo iQOO 12 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
13,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~518 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5100 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)
Vivo iQOO 12 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
13,290,000₫ -
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
8,290,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ :6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP68, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 8 MP, (siêu rộng) Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng) 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM | ROM : 12GB 256GB ; 16GB 256GB ; 12GB 512GB ; 16GB 512GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6550 mAh, không thể tháo rời Có dây 90W, PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh Dương và Xanh Lá Cây.
Xiaomi Redmi K80 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 3 LikeNew Fullbox
8,290,000₫ -
Vivo X200 (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
12,990,000₫
- Thân máy: 160,3 x 74,8 x 8 mm (6,31 x 2,94 x 0,31 in) ; 197 g hoặc 202 g (6,95 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh) ; 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x
50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 5800 mAh, không thể tháo rời ; Có dây 90W ; Có dây ngược
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
12,990,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 8100 LikeNew
4,190,000₫
- Màn hình: IPS LCD 6,6 inch , 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits (typ)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2460 pixel ) , (mật độ ~ 407 ppi)
- Xây dựng : IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau: Camera góc rộng : 64 MP, (rộng), 1/1.72", 0.8µm, PDAF Camera góc siêu rộng : 8 MP, 120˚, (siêu rộng) Camera macro : 2 MP, (macro)
- Camera trước: 16 MP
- Chipset : Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU: Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G610 MC6
- RAM: 6GB
- Dung lượng lưu trữ: 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, sạc:Li-Po 5080 mAh , Có dây 67W, PD3.0
Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 8100 LikeNew
4,190,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
7,990,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
7,990,000₫