Sản phẩm
Hiển thị 109/120
-
OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|256GB) Dimensity 9400+ LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1400 nits (đỉnh)
- Kích thước :6,83 inch, 113,3 cm2 ( ~90,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải:1272 x 2800 pixel (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 23mm (rộng), 1/3", 1.0µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Chip đồ họa (GPU): Immortalis-G925 MC12
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 4.0
- Màu sắc : Xanh lam, Đen, Titan
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6700 mAh
Sạc Sạc có dây 100W, PD, 100% trong 39 phút Sạcngược có dây 7,5WBypass
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

OnePlus Ace 5 Ultra (12GB|256GB) Dimensity 9400+ LikeNew
9,290,000₫ -
OnePlus 13T 5G (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew
12,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính, khung hợp kim nhôm
- Chống bụi/nước : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.0, (tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 2x, PDAFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xám, Hồng
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6260 mAh
Sạc Công suất có dây 80W, công suất PPS 33W, công suất PD 18W, công suất QC 18W,công suất ngược 5W

OnePlus 13T 5G (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew
12,290,000₫ -
OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
11,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính, khung hợp kim nhôm
- Chống bụi/nước : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, OxygenOS 15 (Quốc tế), ColorOS 15 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.0, (tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 2x, PDAFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng)
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 1080p@30fps
- Chipset:Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Màu sắc : Đen, Xám, Hồng
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6260 mAh
Sạc Công suất có dây 80W, công suất PPS 33W, công suất PD 18W, công suất QC 18W,công suất ngược 5W

OnePlus 13T 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew Fullbox
11,290,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 10 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
14,290,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~91,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (~mật độ 431 ppi)
- Xây Dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Bộ nhớ: 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 24GB , UFS 4.1.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, tối đa 1 bản cập nhật Android chính và 2 bản cập nhật Redmagic OS, Redmagic OS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30/60fps
- Âm Thanh : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz Snapdragon Sound
- Pin: Si/C 7050 mAh _ Sạc Có dây 100W Si/C 6500 mAh - Có dây 80W Phiên bản chỉ có tại Trung Quốc
- Màu Sắc : Ánh trăng (Bạc Deuterium trong suốt), Hoàng hôn (Hiệp sĩ bóng đêm trong suốt), Bóng tối (Hiệp sĩ bóng đêm), Hiệp sĩ trắng
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.3; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm; Bộ phát hồng ngoại, USB 3. Gen2.
- Khác: Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Hiệu suất : AnTuTu: 2687260 (v10) GeekBench: 9833 (v6) 3DMark: 5820 (Wild Life Extreme) Trưng bày Độ sáng tối đa 1596 nits (đã đo) Loa phóng thanh -24,5 LUFS (Rất tốt) Pin (mới) Điểm sử dụng tích cực 17:13h

ZTE Nubia Red Magic 10 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
14,290,000₫ -
OPPO Reno14 5G (16GB|256GB) Dimensity 8350 New Nobox 100%
9,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, 600 nits (điển hình), 1200 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.8, 80mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3,5x8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm, AFĐặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), AF
Đặc trưng Toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR
- Chipset: Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-A715 & 3x3,20 GHz Cortex-A715 & 4x2,20 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM- ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc :Xanh lá cây yên bình (Xanh lá cây rừng), Trắng sáng (Trắng ngọc trai), Đen, Xanh lá cây
- Pin : 6000 mAh ; Sạc Công suất có dây 80W, công suất PD 13,5W, công suất PPS 33W ;có dây ngược
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

OPPO Reno14 5G (16GB|256GB) Dimensity 8350 New Nobox 100%
9,490,000₫ -
Google Pixel 8A (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
7,390,000₫
- Màn hình : OLED, HDR, 120Hz, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ :6,1 inch, 90,3 cm2 ( ~81,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~430 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa; Chống bụi/nước IP67 (ở độ sâu tối đa 1m trong 30 phút)
- Hệ điều hành:Android 14, có thể nâng cấp lên Android 15, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính
- Camera sau: 64 MP (hiệu ứng 16 MP), f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0.8µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
13 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, OIS
- Camera trước: 13 MP, f/2.2, 20mm (góc siêu rộng), 1,12µm
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM | Rom : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB ; UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép/ba (tùy thuộc vào thị trường/khu vực)
Bluetooth 5.3, A2DP, LEĐịnh vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavICNFC ĐúngRadio KHÔNGUSB USB Type-C 3.2
- Dung lượng pin: Pin Li-Po 4492 mAh
Sạc Sạc có dây 18W, sạckhông dây PD3.0 7.5W
- Màu sắc : Đá Obsidian, Sứ, Vịnh, Lô hội

Google Pixel 8A (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
7,390,000₫ -
Honor Magic 7 (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew
13,790,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,2 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2800 pixel (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép
50 MP, f/2.4, 68mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5650 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh, Vàng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)

Honor Magic 7 (16GB|512GB) Snap 8 Elite LikeNew
13,790,000₫ -
Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
12,790,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,2 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2800 pixel (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép
50 MP, f/2.4, 68mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm
Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5650 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh, Vàng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)

Honor Magic 7 (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
12,790,000₫ -
Meizu 20 Infinity (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,490,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 600 nits (điển hình), 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,79 inch, 107,7 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1368 x 3192 pixel, tỷ lệ 21:9 (mật độ ~511 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
12 MP f/2.0, 50mm (tele), 1/2.9", PDAF, OIS, zoom quang12 MP, f/2.2, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.55"Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình Đúng
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, áp kế ; Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
- Pin, Sạc: Pin Li-Po 4800 mAh ; Sạc 65W có dây, PD PPS, QC4 ; 50W không dây
- Màu sắc : Xám, Xanh lá, Bạc

Meizu 20 Infinity (16GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,490,000₫ -
Meizu 20 Infinity (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,190,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 600 nits (điển hình), 1800 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,79 inch, 107,7 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1368 x 3192 pixel, tỷ lệ 21:9 (mật độ ~511 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, Flyme 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
12 MP f/2.0, 50mm (tele), 1/2.9", PDAF, OIS, zoom quang12 MP, f/2.2, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.55"Đặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình Đúng
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, áp kế ; Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
- Pin, Sạc: Pin Li-Po 4800 mAh ; Sạc 65W có dây, PD PPS, QC4 ; 50W không dây
- Màu sắc : Xám, Xanh lá, Bạc

Meizu 20 Infinity (12GB|256GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,190,000₫ -
Honor Magic 7 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
15,790,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 112,8 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Rhino Glass), mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
200 MP, f/2.6, 60mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5850 mAh , không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)

Honor Magic 7 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew
15,790,000₫ -
Vivo X80 5G (12GB|256GB) Dimensity 9000 LikeNew
4,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 388 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái
- Hệ điều hành: Android 12, Funtouch 14 (Toàn cầu), OriginOS Ocean (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G710 MC10
- RAM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc :4500mAh Sạc Có dây 80W, 50% trong 11 phút Có dây ngược
- Màu sắc : Đen vũ trụ, Xanh đô thị, Cam
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X80 5G (12GB|256GB) Dimensity 9000 LikeNew
4,990,000₫