Sản phẩm
VioStore te ofrece una amplia gama de dispositivos y accesorios para que disfrutes jugando a fantastic-bet.cl. Mejora tus sesiones de juego con los productos de calidad de VioStore y saca el máximo partido a tu experiencia de juego. Disfruta de cada apuesta en Fantastic Bet Chile con los dispositivos de VioStore.
W VioStore możesz kupić gadżety i akcesoria, które poprawią Twoje wrażenia z gry w Stawki Bet. Wysokiej jakości gadżety pomogą Ci odnieść sukces w każdej rundzie. Odwiedź VioStore i uczyń swoją grę w StawkiBet Poland jeszcze bardziej ekscytującą.
VioStore offers the best gadgets and accessories to help you enjoy your gaming experience at maxbet-nigeria.com to the next level. Enhance your gaming experience with products from VioStore and win at MaxBet Nigeria. Have an unforgettable gaming experience with quality gadgets from VioStore.
Untuk bermain Crown99 login dengan selesa, adalah penting untuk mempunyai peranti dan aksesori berkualiti tinggi. Di VioStore anda akan menemui semua yang anda perlukan untuk mencipta persekitaran permainan yang sempurna. Tingkatkan sesi permainan anda dengan produk daripada VioStore dan nikmati setiap pertaruhan di Crown99.
Stwórz idealne wrażenia z gry w Slotcity dzięki produktom z VioStore. Na naszej stronie znajdziesz najlepsze gadżety i akcesoria, które poprawią Twoje wrażenia z gry. Ciesz się hazardem w SlotCity Polska z wysokiej jakości gadżetami od VioStore.
Hiển thị 1/12
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro (16GB|256GB) Snap 8s Gen 4 LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,83 inch, 114,5 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2772 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 447 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30/60fps
- Chip: Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s thế hệ 4 (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,21 GHz Cortex-X4 & 3x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,8 GHz Cortex-A720 & 2x2,0 GHz Cortex-A720) GPU: Adreno 825
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.1
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Li-Ion 7550mAh Sạc Công suất có dây 90W, PD3.0, QC3+ 22,5W có dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Phiên bản Harry Potter

Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro (16GB|256GB) Snap 8s Gen 4 LikeNew
6,690,000₫ -
OnePlus 15 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 New Open Seal 100% Fullbox
17,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,4 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1272 x 2772 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng: Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 7i hoặc Crystal Shield Glass) hoặc mặt sau bằng nhựa gia cố sợi
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69K (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút)Lớp phủ giống gốm Micro-Arc Oxidation ở mặt sau
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 16, OxygenOS 16 (Toàn cầu), ColorOS 16 (Trung Quốc)
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS
50 MP, f/2.8, 80mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.76", 0.64µm, zoom quang 3.5x, PDAF, OIS50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAFĐặc trưng Lấy nét bằng laser, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh, xem trước LUTBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision, LUT
- Camera trước : 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF
Đặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 840
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Màu sắc : Đen vô cực, Tím cực tím, Bão cát
- SIM : · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 SIM cùng lúc)
· Nano-SIM + Nano-SIM
- Pin & Sạc : Pin Li-Ion Si/C 7300 mAh
Sạc 120W có dây, 120W UFCS, 55W PPS, 36W PD, 36W QC, 50% trong 15 phút, 100% trong 40 phútKhông dây 50WKhông dây ngược 10WDây ngược 5WSạc bỏ qua

OnePlus 15 5G (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 New Open Seal 100% Fullbox
17,990,000₫ -
OnePlus Ace 6 (12GB|256GB) Snap 8 Eltie NewSeal 100% Fullbox
11,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 165Hz, PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM)
- Kích thước : 6,83 inch, 113,3 cm2 (~ 90,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
- Độ phân giải: 1272 x 2800 pixel (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Crystal Shield Glass), mặt sau bằng kính, khung hợp kim nhôm ; IP68 / IP69K
- Hệ điều hành: Android 16, ColorOS 16
- Camera sau : 50 MP, f / 1.8, 24mm (rộng), PDAF, OIS
8 MP, f / 2.2, 16mm, 112 ° (siêu rộng), 1 / 4.0 ", 1.12μmTính năng Cảm biến phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhVideo 4K@30/60/120 khung hình/giây, 1080p@30/60/120 khung hình/giây, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f / 2.4, 23mm (rộng), 1/3 ", 1.0μm
Tính năng HDR, toàn cảnhVideo 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 830
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB -UFS 4.1
- Màu sắc : Đen, Trắng, Bạc
- Pin & Sạc : Si / C Li-Ion 7800 mAh
Sạc 120W có dây, 120W UFCS, 55W PPS, 18W PD, 18W QC, 58% trong 20 phút, 100% trong 43 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

OnePlus Ace 6 (12GB|256GB) Snap 8 Eltie NewSeal 100% Fullbox
11,990,000₫ -
Vivo iQOO Neo11 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
10,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2592Hz PWM, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 (~ 90,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3168 pixel (mật độ ~510 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng nhựa gia cố bằng sợi ; IP68 / IP69
- Camera sau: 50 MP, f / 1.9, (rộng), 1 / 1.56 ", PDAF, OIS
8 MP, f / 2.2, 119 ° (siêu rộng)Tính năng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRVideo 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f / 2.5, (rộng)
Video 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Tám nhân (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB - UFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si / C Li-Ion 7500 mAh
Sạc Có dây 100W, UFCS 44W, 55W PD3.0 / PPSCó dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Cam, Xanh lam
- Hệ điều hành : Android 16, OriginOS 6

Vivo iQOO Neo11 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
10,990,000₫ -
Vivo iQOO 15 (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
17,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1000 nits (typ), 2600 nits (HBM), 6000 nits (peak)
- Kích cỡ : 6.85 inches, 114.0 cm2 (~90.7% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3168 pixel (mật độ ~ 508 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhựa gia cố bằng sợi hoặc mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69
- Sim : · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 chiếc cùng một lúc) - Quốc tế
· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung Quốc
- Camera sau: 50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), 1 / 1.56 ", 1.0μm, PDAF, OIS
50 MP, f / 2.7, 85mm (tele kính tiềm vọng), 1 / 1.95 ", 0.8μm, PDAF, OIS, zoom quang học 3x50 MP, f / 2.1, 15mm (siêu rộng), 1 / 2.76 ", 0.64μm, AFTính năng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhVideo 8K@30fps, 4K@24/30/60 khung hình / giây, 1080p@30/60/120 / 240 khung hình / giây, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f / 2.2, 21mm (rộng), 1 / 3.1 ", 0.7μm
Tính năng HDRVideo 4K@30 / 60 khung hình / giây, 1080p@30 / 60 khung hình / giây
- Chipset : Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Tám nhân (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- Rom-Ram : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB -UFS 4.1
- Pin, Sạc: Si / C Li-Ion 7000 mAh
Sạc Sạc không dây100W, PPS, PD40W
- Hệ điều hành : Android 16, tối đa 5 bản nâng cấp lớn của Android, OriginOS 6
- Màu sắc : Alpha, Huyền thoại, Xám, Xanh lá cây, Xanh lam

Vivo iQOO 15 (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
17,990,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 11 Pro+ (16GB|512GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
26,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2592Hz PWM, 2000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,85 inch, 113,7 cm2 ( ~90,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2688 pixel (mật độ ~431 ppi)
- Xây Dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
Vùng nhạy áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạtlàm mát tích hợpKhung giữa bằng nhôm hàng khôngChống nước IPX8 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- SIM : Nano-SIM + Nano-SIM
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB - UFS 4.1 Pro
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 16, Redmagic OS 11
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.55", PDAF, OIS
50 MP, f/2.2, (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm2 MP, f/2.4, (macro)Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), dưới màn hình
Đặc trưng HDRBăng hình 1080p@30/60fps
- Pin: Pin Li-Ion Si/C 7500 mAh
Sạc Có dây 120W,không dây 80W
- Màu Sắc : Đen, Trong suốt Đen, Trong suốt Bạc
- Khác: Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

ZTE Nubia Red Magic 11 Pro+ (16GB|512GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
26,990,000₫ -
Vivo iQOO 12 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~518 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5100 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)

Vivo iQOO 12 Pro (16GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
9,290,000₫ -
Vivo iQOO 12 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 3000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~518 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", PDAF, OIS, quang học 3x zoom50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng HDR ; Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 16 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5100 mAh, không thể tháo rời, Có dây 120W
- Hệ điều hành : Android 14, Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc)

Vivo iQOO 12 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
10,290,000₫ -
Vivo iQOO Neo9s Pro+ (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,690,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB - UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5500 mAh
Sạc Sạc có dây 120W, 70% trong 17 phút, 100% trong 28 phútDây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
- Màu sắc : Xanh/Trắng, Đen, Trắng

Vivo iQOO Neo9s Pro+ (12GB|512GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,690,000₫ -
Vivo iQOO Neo9s Pro+ (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,490,000₫
- Màn hình:LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.0, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2,76", 0,64µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED, toàn cảnh, HDRBăng hình 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB - UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5500 mAh
Sạc Sạc có dây 120W, 70% trong 17 phút, 100% trong 28 phútDây ngược
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
- Màu sắc : Xanh/Trắng, Đen, Trắng

Vivo iQOO Neo9s Pro+ (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,490,000₫ -
OPPO Find X8s Plus 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus New 100% Nobox
14,190,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,59 inch, 105,6 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2760 pixel (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", 0.61µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF đa hướng Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925 MC12
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Tím
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin : Li-Ion 6000mAh Sạc 80W có dây, 12W PD, 33W PPS 50W không dây 10W không dây ngược

OPPO Find X8s Plus 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 Plus New 100% Nobox
14,190,000₫ -
OPPO Find X8s 5G (16GB|256GB) Dimensity 9400 Plus LikeNew
12,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM)
- Kích cỡ : 6,32 inch, 97,9 cm2 ( ~90,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (tele), zoom quang 3.5x, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF đa hướng Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,73 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925 MC12
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Hồng
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin : Li-Ion 5700mAh Sạc 80W có dây, 12W PD, 33W PPS 50W không dây

OPPO Find X8s 5G (16GB|256GB) Dimensity 9400 Plus LikeNew
12,490,000₫