XIAOMI
Hiển thị 61/72
-
Xiaomi Mi 10S (12|256GB) Snap 870 Likenew
4,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 1120 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 108 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/1.33", 0,8µm, PDAF, OIS ; 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng) ; 2 MP, f/2.4, (macro) ; 2 MP, f/ 2.4, (độ sâu)
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/3,4", 0,8µm ; Đặc trưng : HDR, toàn cảnh ; Băng hình : 1080p@30fps, 720p@120fps
- Chipset :Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen titan, xanh băng, trắng ngọc trai
-
Pin : Li-Po 4780 mAh, không thể tháo rời; Có dây 33W, PD3.0, QC4, 100% trong 56 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Mi 10S (12|256GB) Snap 870 Likenew
4,590,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8|256GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,590,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Gorilla Glass Victus, Mặt lưng nhựa giả kính ,Khung nhựa vuông vức
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (8|256GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,590,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi K60E (12|256GB) Dimensity 8200 Likenew
4,690,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 86,4%)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Hệ điều hành : Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 48 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm, PDAF, OIS, 8 MP, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1,12µm, 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm
- Chipset : Mediatek 8200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,1 GHz Cortex-A78 & 3x3,0 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời; Có dây 67W, không dây PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi K60E (12|256GB) Dimensity 8200 Likenew
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 5G (6GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,690,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (đỉnh)
- 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành:Android 14, HyperOS
- Camera sau:
50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 1080p@30fps
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 16 MP
- Chipset: Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH BXM-8-256
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5110 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W
- IP64, chống bụi và nước
Xiaomi Redmi Note 14 5G (6GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,690,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (8GB|256GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew
4,690,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (peak)
- 6.67 inches, 107.4 cm2 (~88.9% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixels, 20:9 ratio (~446 ppi density)
- Xây dựng : Corning Gorilla Glass Victus 2
- Hệ điều hành: Android 14, up to 3 major Android upgrades, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4.0"
- Chipset: Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,5 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G615 MC2
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5500 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W, PD
- Chống bụi/nước IP68/IP69K (lên đến 2m trong 24 giờ)
Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G (8GB|256GB) Dimensity 7300 Ultra LikeNew
4,690,000₫ -
Xiaomi 12 5G (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
4,790,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,28 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~419 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ;13 MP, f/2.4, 12 mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm ; 5 MP, f/ 2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset :Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 985115 (v9) ; GeekBench: 3652 (v5.1) ; GFXBench: 75fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 39 phút (được quảng cáo)không dây 50W, 100% trong 53 phút (được quảng cáo)không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12 5G (8|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
4,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (12|256GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,790,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Gorilla Glass Victus, Mặt lưng nhựa giả kính ,Khung nhựa vuông vức
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz)
- GPU : Adreno 710
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5100 mAh , 67W có dây, PD3.0, 100% trong 44 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G (12|256GB) Snap 7s Gen 2 Likenew
4,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 (8|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
4,790,000₫
- Màn hình: OLED, 6,67 inch, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Hệ điều hành : Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µm ; 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.06", 1.0µm
- Chipset : Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X2 & 3x2,5 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời; Có dây 67W, không dây PD3.0, QC3+
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh lam, Xanh lục
Xiaomi Redmi K60 (8|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
4,790,000₫ -
Xiaomi 12X (12GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,790,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.28 inch, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (peak)
- Độ phân giải :1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~419 ppi density)
- Xây dựng :Kính cường lực Corning Gorilla Glass
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
13 MP, f/2.4, 12 mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm
5 MP, f/ 2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset : Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 39 phút (được quảng cáo)không dây 50W, 100% trong 53 phút (được quảng cáo)không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12X (12GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 5G (12GB|512GB) Dimensity 8100 LikeNew
4,790,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 2K (1440 x 3200 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 48 MP, (rộng), 1/2", 0,8µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh , 67W có dây, PD3.0, QC3, 80% trong 30 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 5G (12GB|512GB) Dimensity 8100 LikeNew
4,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,890,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,890,000₫