VIVO
Hiển thị 97/108
-
Vivo iQOO 13 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox
15,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/1.9, 46mm (tele), 1/2.93", PDAF, OIS, zoom quang 2x50 MP, f/2.0, (góc siêu rộng), 1/2.76", AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, (rộng) ; Đặc trưng Độ phân giải cao ; Băng hình 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Rom-Ram : 256GB 12GB, 256GB 16GB, 512GB 12GB, 512GB 16GB, 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Si/C 6150 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 120W, PPS, 100% trong 30 phút (đã quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)

Vivo iQOO 13 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox
15,990,000₫ -
Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
16,490,000₫
- Thân máy: 150,8 x 71,8 x 8,2 mm (5,94 x 2,83 x 0,32 in) ; 187 g (6,60 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K, 1080p
- Pin: Si/C 5700 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Hồng
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro Mini (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
16,490,000₫ -
Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
17,190,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 LikeNew Fullbox
17,190,000₫ -
Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 LikeNew
17,190,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 LikeNew
17,190,000₫ -
Vivo X200 (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
17,790,000₫
- Thân máy: 160,3 x 74,8 x 8 mm (6,31 x 2,94 x 0,31 in) ; 197 g hoặc 202 g (6,95 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh) ; 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x
50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình : 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 5800 mAh, không thể tháo rời ; Có dây 90W ; Có dây ngược
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
17,790,000₫ -
Vivo iQOO 15 (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
17,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1000 nits (typ), 2600 nits (HBM), 6000 nits (peak)
- Kích cỡ : 6.85 inches, 114.0 cm2 (~90.7% screen-to-body ratio)
- Độ phân giải màn hình : 1440 x 3168 pixel (mật độ ~ 508 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhựa gia cố bằng sợi hoặc mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69
- Sim : · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 chiếc cùng một lúc) - Quốc tế
· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung Quốc
- Camera sau: 50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), 1 / 1.56 ", 1.0μm, PDAF, OIS
50 MP, f / 2.7, 85mm (tele kính tiềm vọng), 1 / 1.95 ", 0.8μm, PDAF, OIS, zoom quang học 3x50 MP, f / 2.1, 15mm (siêu rộng), 1 / 2.76 ", 0.64μm, AFTính năng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhVideo 8K@30fps, 4K@24/30/60 khung hình / giây, 1080p@30/60/120 / 240 khung hình / giây, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f / 2.2, 21mm (rộng), 1 / 3.1 ", 0.7μm
Tính năng HDRVideo 4K@30 / 60 khung hình / giây, 1080p@30 / 60 khung hình / giây
- Chipset : Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Tám nhân (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- Rom-Ram : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB -UFS 4.1
- Pin, Sạc: Si / C Li-Ion 7000 mAh
Sạc Sạc không dây100W, PPS, PD40W
- Hệ điều hành : Android 16, tối đa 5 bản nâng cấp lớn của Android, OriginOS 6
- Màu sắc : Alpha, Huyền thoại, Xám, Xanh lá cây, Xanh lam

Vivo iQOO 15 (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
17,990,000₫ -
Vivo X200 Pro Mini (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
18,290,000₫
- Thân máy: 150,8 x 71,8 x 8,2 mm (5,94 x 2,83 x 0,32 in) ; 187 g (6,60 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 460 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 4K, 1080p
- Pin: Si/C 5700 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh lá, Hồng
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro Mini (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
18,290,000₫ -
Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫
- Thân máy: 164,1 x 75,3 x 8,9 mm (6,46 x 2,96 x 0,35 inch), 224 g (7,90 oz)
- Màn hình: 6,78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 3000 nits (cực đại) 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Chipset: Mediatek 9300+ (4 nm), Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720), Người bất tử-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, OriginOS 4
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/0.98", 1.6µm, PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 100mm (tele kính tiềm vọng), 1/2", 0,7µm, PDAF (18cm - ∞), OIS, zoom quang 4.3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng)
- Quay video camera trước: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Quay video camera sau : 8K@30fps (chỉ kiểu máy Trung Quốc), 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Chế độ điện ảnh (4K)
- Pin: Li-Ion 5400 mAh, không thể tháo rời Có dây 100W, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo) Không dây 50WCó dây ngược
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT 5.4, aptX HD; NFC; Cổng hồng ngoại.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi. Màu sắc toàn cầu: Titan, trắng, xám
- Chống bụi/nước : IP68/IP69 (lên tới 1,5m trong 30 phút)

Vivo X100 Ultra (12GB|256GB) Snapdragon 8 Gen 3 New Fullbox Nguyên Seal
18,990,000₫ -
Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
18,990,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
18,990,000₫ -
Vivo X300 (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
18,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, HDR Vivid, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,31 inch, 98,0 cm2 ( ~90,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1216 x 2640 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~460 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính
SIM · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 SIM cùng lúc) - Quốc tế· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung QuốcChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x4,21 GHz C1-Ultra & 3x3,5 GHz C1-Premium & 4x2,7 GHz C1-Pro)
- GPU : Arm G1-Ultra
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 16, tối đa 4 bản nâng cấp Android chính, Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc)
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, 4K@120fps HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Pin Li-Ion Si/C 6040 mAh ; Sạc 90W có dây ; 40W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Đen, Xanh, Đỏ, Tím, Hồng
- Misc:Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X300 (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
18,990,000₫ -
Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
21,490,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
21,490,000₫ -
Vivo X300 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
21,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, HDR Vivid, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~452 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính
SIM · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 SIM cùng lúc) - Quốc tế· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung QuốcChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x4,21 GHz C1-Ultra & 3x3,5 GHz C1-Premium & 4x2,7 GHz C1-Pro)
- GPU : Arm G1-Ultra
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 16, tối đa 4 bản nâng cấp Android chính, Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (góc rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, 4K@120fps 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Pin Li-Ion Si/C 6510 mAh ; Sạc 90W có dây ; 40W không dây
đảo ngược không dâyđảo ngược có dây
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Nâu
- Misc:Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

Vivo X300 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
21,490,000₫