ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 73/84
-
Xiaomi Redmi K50 5G (12GB|256GB) Dimensity 8100 LikeNew
4,390,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 2K (1440 x 3200 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 48 MP, (rộng), 1/2", 0,8µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP
- Chipset : MediaTek Dimensity 8100 (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5500 mAh , 67W có dây, PD3.0, QC3, 80% trong 30 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K50 5G (12GB|256GB) Dimensity 8100 LikeNew
4,390,000₫ -
Xiaomi Redmi K40 Pro Plus (12|256GB) Snap 888 5G
4,390,000₫
- Màn hình: Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ ( 1080 x 2400 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 12
- Camera sau: 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.7", 0,8µm, PDAF ; 8 MP, f/2.2, 119˚ (siêu rộng) ; 5 MP, f/2.4, 50mm (macro), 1/5.0", 1,12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.4", 0,8µm . HDR
- Chipset: Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU :Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4520 mAh ,Có dây 33W, PD3.0, QC3, 100% trong 52 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi K40 Pro Plus (12|256GB) Snap 888 5G
4,390,000₫ -
Xiaomi Mi 10 Ultra (8|128GB) Snap 865 Likenew
4,390,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 1120 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : Full HD+ (1080 x 2340 pixel), tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 386 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 10, có thể nâng cấp lên Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 48 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.32", 1.2µm, PDAF, Laser AF, OIS ; 48 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0",0.8µm, PDAF, OIS , zoom quang 5x ;12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, zoom quang 2x 20 MP, f/2.2, 128˚, 12 mm (siêu rộng), 1/2.8" , 1,0µm, PDAF
Đặc trưng : Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10 rec
- Camera trước: 20 MP, f/2.3, (rộng), 1/3.4", 0,8µm
Đặc trưng : HDRBăng hình : 1080p@30fps, 720p@120fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset :Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 638497 (v8) ;GeekBench: 3248 (v5.1) ; GFXBench: 46fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc :Phiên bản đen Obsidian, Bạc thủy ngân, trong suốt
-
Pin :Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 120W có dây, PD3.0, QC5, 41% trong 5 phút, 100% trong 23 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 40 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W
Xiaomi Mi 10 Ultra (8|128GB) Snap 865 Likenew
4,390,000₫ -
Xiaomi 12X (8GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,390,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.28 inch, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (peak)
- Độ phân giải :1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~419 ppi density)
- Xây dựng :Kính cường lực Corning Gorilla Glass
- Hệ điều hành: Android 11, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS
13 MP, f/2.4, 12 mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm
5 MP, f/ 2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset : Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1,80 GHz Kryo 585)
- GPU : Adreno 650
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 39 phút (được quảng cáo)không dây 50W, 100% trong 53 phút (được quảng cáo)không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12X (8GB|256GB) Snap 870 LikeNew
4,390,000₫ -
Xiaomi Redmi K70E 5G (8GB|256GB) Dimensity 8300 Ultra LikeNew
4,390,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1.5K (1220 x 2712 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình :4K@24/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Mediatek Kích thước 8300 Ultra (4 nm)
- CPU : Lõi tám 3,35 GHz
- GPU : Mali G615-MC6
- RAM: 12 GB
- Rom : 512 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5500 mAh , không thể tháo rời ; 90W có dây, PD3.0, QC2, 100% trong 34 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Bạc Hà
Xiaomi Redmi K70E 5G (8GB|256GB) Dimensity 8300 Ultra LikeNew
4,390,000₫ -
Xiaomi Mi Mix 4 8GB|128GB Snap 888+
4,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6.67 inches , 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : Full HD+ (1080 x 2400 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~446 ppi)
- Mặt trước bằng kính : Corning Gorilla Glass Victus
- Camera sau :108 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.33", 0,8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), PDAF, OIS, zoom quang 5x 13 MP, f /2.2, 12mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm
- Camera trước: 20 MP, 27mm (rộng), 1/3,4", 0,8µm, dưới màn hình
- Chipset : Snapdragon 888+ 5G (5nm)
- CPU : Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 15 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 12, MIUI 13
Xiaomi Mi Mix 4 8GB|128GB Snap 888+
4,490,000₫ -
Xiaomi Mi 11 8GB|256GB Snap 888
4,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Camera sau : Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng : 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Camera macro : 5 MP, f/2.4, (macro), 1/5.0", 1.12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm, HDR
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4600 mAh , 55W wired, PD3.0, QC4, 100% in 45 min (advertised)
- Hệ điều hành : Android 11, MIUI 12.5
Xiaomi Mi 11 8GB|256GB Snap 888
4,490,000₫ -
Oppo Reno7 Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 1200 Max LikeNew
4,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,55 inch , 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 800 nit (HBM), 920 nit (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~402 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Panda Glass)
- Hệ điều hành: Android 11, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng)
- Chipset: MediaTek Dimensity 1200 Max 8 nhân
- CPU : Lõi tám 3.0GHz
- GPU : G77 MC9
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , Có dây 65W, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
Oppo Reno7 Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 1200 Max LikeNew
4,490,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|128GB) Snap 7+ Gen 2 Likenew
4,490,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (8GB|128GB) Snap 7+ Gen 2 Likenew
4,490,000₫ -
Vivo X80 5G (8GB|256GB) Dimensity 9000 LikeNew
4,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, HDR, 1500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~89,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 388 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái
- Hệ điều hành: Android 12, Funtouch 14 (Toàn cầu), OriginOS Ocean (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 1080p@30fps
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G710 MC10
- RAM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc :4500mAh Sạc Có dây 80W, 50% trong 11 phút Có dây ngược
- Màu sắc : Đen vũ trụ, Xanh đô thị, Cam
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X80 5G (8GB|256GB) Dimensity 9000 LikeNew
4,490,000₫ -
SamSung Galaxy Note 10 256GB USA
4,590,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.3", Full HD+
- HDH : Android 9.0 (Pie)
- CPU : Snap 855
- RAM : 8GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12-12 , 16 MPX / 10MPX
- PIN : 3500MAH
SamSung Galaxy Note 10 256GB USA
4,590,000₫ -
SamSung Galaxy Note 10 5G 12GB|256GB Korea
4,590,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.3", Full HD+
- HDH : Android 9.0 (Pie)
- CPU : Exynos 9825 8 nhân
- RAM : 8GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12-12 , 16 MPX / 10MPX
- PIN : 3500MAH
SamSung Galaxy Note 10 5G 12GB|256GB Korea
4,590,000₫