ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 697/708
-
Xiaomi 17 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
20,690,000₫
- Màn hình chính : LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 2160Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (đỉnh)
- Kích Cỡ : 6,3 inch, 97,1 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2656 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~464 ppi)
- Màn hình phụ (ở mặt sau): LTPO AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (đỉnh) 2,7 inch, 572 x 904 pixel
- Xây dựng : Mặt kính (Dragon Crystal Glass), khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 16, HyperOS 3
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
50 MP, f/3.0, 115mm (ống kính tiềm vọng tele), PDAF (20cm - ∞), OIS, zoom quang 5x50 MP, f/2.4, 17mm, 102˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µmĐặc trưng Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, ống kính Leica, đèn flash LED hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 8K@30fps (HDR), 4K@30/60/120fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10-bit, LOG 10-bit), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
-
Camera trước : 50 MP, f/2.2, 21mm (rộng), PDAFĐặc trưng HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, HDR10+, gyro-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- RAM- ROM: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB ; UFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn, áp kế
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
- Pin, Sạc : Pin Li-Ion Si/C 6300 mAh
Sạc 100W có dây, PD3.0, QC3+, 100W PPS50W không dây22,5W không dây ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Tím, Xanh lá cây
Xiaomi 17 Pro 5G (12GB|256GB) Snapdragon 8 Elite Gen 5 NewSeal 100% Fullbox
20,690,000₫ -
Apple iPhone 14 256GB LL/A New Fullbox
20,800,000₫
- Màn hình: OLED6.1"Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 16
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- SIM: 2 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 3279 mAh 20 W
Apple iPhone 14 256GB LL/A New Fullbox
20,800,000₫ -
Apple iPhone 14 Plus 256GB LL/A New Fullbox
20,900,000₫
- Màn hình: OLED 6.7" Super Retina XDR
- Hệ điều hành: iOS 16
- Camera sau: 2 camera 12 MP
- Camera trước: 12 MP
- Chip: Apple A15 Bionic
- RAM: 6 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 2 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 4325 mAh 20W
Apple iPhone 14 Plus 256GB LL/A New Fullbox
20,900,000₫ -
Asus Rog Phone 9 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
20,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 185Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm2 ( ~88,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 388 ppi) ; Sự bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 Màn hình luôn bật
- Xây Dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Ma trận lập trình Mini-LED (85 chấm) (ở mặt sau) Vùng nhạy cảm với áp suất (Cò chơi)
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB Hỗ trợ UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, tối đa 1 bản cập nhật Android chính và 2 bản cập nhật Redmagic OS, Redmagic OS 10
- Camera sau:50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR10+
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/3.2", 0.7µm Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 1080p@30fps
- Âm Thanh :Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm Đúng Âm thanh không dây Hi-Res & Hi-Res 32-bit/384kHz
- Pin: 5800mAh Sạc 65W có dây, PD3.0, PPS, QC5, 100% trong 46 phút 15W không dây (Qi) 10W có dây ngược
- Màu Sắc : Đen huyền bí, Trắng bão tố
- Khác: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Asus Rog Phone 9 (12GB|256GB) Snap 8 Elite NewSeal 100% Fullbox
20,990,000₫ -
OPPO Find X9 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal 100% FullBox
20,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (điển hình), 1800 nits (HBM), 3600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 112,4 cm2 ( ~91,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1272 x 2772 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~450 ppi)
- Xây dựng :Mặt kính trước (Gorilla Glass), mặt kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm
SIM · Nano-SIM + eSIM· Nano-SIM + Nano-SIMChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 16, tối đa 5 bản nâng cấp Android chính, ColorOS 16
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 23mm (góc rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF đa hướng, OIS
200 MP, f/2.1, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.56", 0.5µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng, OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, PDAF đa hướngĐặc trưng Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision, LOG
-
Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), 1/2.76", 0.64µm, PDAFĐặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x4,21 GHz C1-Ultra & 3x3,5 GHz C1-Premium & 4x2,7 GHz C1-Pro)
- GPU : Arm G1-Ultra
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB - UFS 4.1
- Màu sắc : Trắng lụa, Than titan, Đỏ nhung
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vòng tròn để tìm kiếm
- Pin : Pin Li-Ion Si/C 7500 mAh
Sạc 80W có dây, 55W PD, 55W PPS, 80W UFCS50W không dây10W không dây ngược
OPPO Find X9 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal 100% FullBox
20,990,000₫ -
OPPO Find X8 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew FullBox
21,290,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 2500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,82 inch, 113,0 cm2 ( ~90,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3168 pixel (~mật độ 510 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 50 MP, f/2.1, 70mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, zoom quang 3x, PDAF đa hướng (10cm - ∞), OIS 50 MP, f/3.1, 135mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/1/.95", 0.8µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.75", 0.64µm, PDAF Đặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF Đặc trưng Toàn cảnh, HDR Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM - ROM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.1
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen mờ, Trắng tinh khiết, Hồng vỏ sò
- Cảm biến : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - Có sẵn trong phiên bản Oppo Find X8 Ultra Satellite
- Pin : Li-Ion 6100mAh Sạc 100W có dây, 18W PD, 18W QC, 55W PPS, 50W không dây , 10W không dây ngược
OPPO Find X8 Ultra (12GB|256GB) Snap 8 Elite LikeNew FullBox
21,290,000₫ -
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro+ Snap 8 Gen 3 Ép Xung (16|512GB) New 100% Fullbox Nguyên Seal
21,490,000₫
- Thân máy: 164,0x76,4x8,9mm, 229g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính/kim loại tổng hợp; Khu vực cảm ứng ứng hiện (cảm biến Touch 520Hz), Quạt làm mát tích hợp, Khung giữa bằng nhôm hàng không, Dải đèn RGB.
- Màn hình: AMOLED 6,80" , 1 tỷ màu, 120Hz, 1600 nits (đỉnh), độ phân giải 1116x2480px, tỷ lệ khung hình 20:9, 400ppi.
- Bộ chip: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm): Octa-core (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520); Adreno 750 (1 GHz).
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB; UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, Redmagic OS 9.5.
- Camera sau: Góc rộng (chính) : 50 MP, 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS; Góc siêu rộng : 50 MP, f/2.2, 1/2.76", 0.64µm; Chiều sâu : 2 MP, f/2.4.
- Camera trước: 16 MP, f/2.0, (rộng), 1,12µm, dưới màn hình.
- Quay video: Camera sau : 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; Camera trước : 1080p@30/60fps.
- Pin: Li-Ion 5500 mAh, không thể tháo rời,Có dây 165W, PD3.0, 100% trong 16 phút (đã quảng cáo)
- Kết nối: 5G; Hải SIM; Wi-Fi 7; BT; NFC; Cổng hồng ngoại; Giắc cắm 3,5 mm.
- Khác: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, quang học); loa âm thanh nổi.
ZTE Nubia Red Magic 9S Pro+ Snap 8 Gen 3 Ép Xung (16|512GB) New 100% Fullbox Nguyên Seal
21,490,000₫ -
Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
21,490,000₫
- Thân máy: 162,4 x 76 x 8,2 mm hoặc 8,5 mm ; 223 g hoặc 228 g (7,87 oz)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 452 ppi)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) ; Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- Bộ nhớ: 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM ; UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 15, OriginOS 5 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng : Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình : 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p, gyro-EIS, 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 20mm (góc siêu rộng)
Đặc trưng : Độ phân giải caoBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Si/C 6000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 90W có dây ; 30W không dây ; ngược lại có dây
- Màu sắc : Xanh, Đen, Trắng, Titan
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X200 Pro (16GB|512GB) Dimensity 9400 NewSeal Fullbox
21,490,000₫ -
Vivo X300 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
21,490,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, HDR Vivid, Dolby Vision, 4500 nits (đỉnh)
- KÍch thước : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~452 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính
SIM · Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM (tối đa 2 SIM cùng lúc) - Quốc tế· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung QuốcChống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9500 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x4,21 GHz C1-Ultra & 3x3,5 GHz C1-Premium & 4x2,7 GHz C1-Pro)
- GPU : Arm G1-Ultra
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.1
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 16, tối đa 4 bản nâng cấp Android chính, Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (góc rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS
200 MP, f/2.7, 85mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 2.7:150 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AFĐặc trưng Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3DBăng hình 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, 4K@120fps 10-bit Log, Dolby Vision HDR
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
Đặc trưng HDRBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Pin: Pin Li-Ion Si/C 6510 mAh ; Sạc 90W có dây ; 40W không dây
đảo ngược không dâyđảo ngược có dây
- Màu sắc : Đen, Xanh, Trắng, Nâu
- Misc:Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Vivo X300 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9500 NewSeal Fullbox
21,490,000₫ -
Honor Magic 7 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR, 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 112,8 cm2 ( ~89,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1280 x 2800 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 453 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Rhino Glass), mặt sau bằng kính ; Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, MagicOS 9
- Camera sau: 50 MP, f/1.4-2.0, 23mm (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS
200 MP, f/2.6, 60mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", PDAF, OIS, zoom quang 3x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10 bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/2.93", 0.6µm, AF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
- GPU : Adreno 830
- RAM :RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Si/C 5850 mAh , không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây
80W không dây đảo ngược5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xám, Xanh
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu ; SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi)
Honor Magic 7 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Elite NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫ -
Honor Magic 8 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,71 inch, 108,3 cm2 ( ~89,6% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1256 x 2808 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~458 ppi)
- Xây dựng : Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút)
- SIM : · Nano-SIM + eSIM
· eSIM + eSIM· Nano-SIM + Nano-SIM - Trung Quốc
- Hệ điều hành: Android 16, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính, MagicOS 10
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 24mm (góc rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF đa hướng, OIS
200 MP, f/2.6, (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (góc siêu rộng), 1/2.88", 0.61µm, PDAF điểm ảnh képĐặc trưng Laser AF, cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@24/30/60/120fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, video 10-bit
- Camera trước: 50 MP, f/2.0, 21mm (rộng), 1/2,93", 0,6µm, PDAF
TOF 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học)Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
- GPU : Adreno 840
- RAM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB - UFS 4.0
- Pin, Sạc : · Si/C Li-Ion 7200 mAh (Toàn cầu)
· Si/C Li-Ion 6270 mAh (chỉ ở Châu Âu)Sạc 120W có dây, 100W PPS, 40W UFCS80W khôngdây đảo ngược không dây5W có dây đảo ngược
- Màu sắc : Đen, Trắng, Vàng, Bạc hà
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bànSOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - Chỉ áp dụng tại Trung Quốc
Honor Magic 8 Pro (12GB|256GB) Snap 8 Elite Gen 5 NewSeal Fullbox 100%
21,990,000₫ -
Samsung Galaxy Z Flip 5 512GB New Fullbox 100%
23,500,000₫
-
Màn hình chính: Kích thước 6.7 inch, tấm nền Dynamic AMOLED 2X, độ phân giải Full HD+, tần số quét 120 Hz.
- Màn hình phụ (Flex Window): Kích thước 3.4 inch, độ phân giải HD+ (720 x 748 pixels), tấm nền Super AMOLED.
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau: 12 MP +12MP
- Camera trước: 10 MP
-
Chip xử lý (CPU): Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy.
- RAM: 8 GB
- Dung lượng lưu trữ: 512 GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
- Pin, Sạc: 3700 mAh 25 W
Samsung Galaxy Z Flip 5 512GB New Fullbox 100%
23,500,000₫ -