ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 313/324
-
SamSung Galaxy S22 Plus 5G 128GB USA 2 Sim
6,990,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X 6.6 inches 1080 x 2340 pixels, 120 Hz Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: 50 MP, f/1.8, (wide) + 10 MP, f/2.4, (telephoto) + 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) Camera trước: 10 MP, f/2.2, 26mm (wide) Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIMHỗ trợ 5G Pin, Sạc: 4500 mAh 25 W
SamSung Galaxy S22 Plus 5G 128GB USA 2 Sim
6,990,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim New NoBox 100%
6,990,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.7", FullHD+
- Hệ điều hành: Android 10
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
- Camera trước:10 MP
- CPU: Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+)
- RAM: 8GB
- Bộ nhớ trong: 128GB
- Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Thẻ SIM: 1 SIM Nano ,Hỗ trợ 5G
- Dung lượng pin: 4300 mAh , có sạc nhanh Loại Sim : 1 SIM Nano + 1 eSim

SamSung Galaxy Note 20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim New NoBox 100%
6,990,000₫ -
Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
6,990,000₫
-
Màn hình: OLED ,4K (1644 x 3840 Pixels) , 6.5" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
- Camera trước :12 MP
- RAM: 12 GB
- Bộ nhớ trong ( Rom): 256 GB
- Chipset: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân , 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
- Mạng di động: Hỗ trợ 5G
- Dung lượng pin: 5000 mAh

Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
6,990,000₫ -
-
Xiaomi 12S Pro (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED 6,73 inch , 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM), 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải : Quad HD+ (2K+) (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~521 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS ; 50 MP, f/1.9, 50mm (tele),PDAF, zoom quang 2x
50 MP, f/2.2, 115 (Cực kỳ rộng)
Đặc trưng : Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình :8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR10+
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Màu sắc :Xám, Trắng, Tím, Xanh
-
Pin : Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rờiSạc : Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo) Không dây 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Không dây đảo ngược 10W

Xiaomi 12S Pro (12|256GB) Snap 8+ Gen 1 Likenew
6,990,000₫ -
Xiaomi 13 Pro (8GB|128GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,73 inch, 108,9 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải : 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~522 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer silicon, khung nhôm, Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50,3 MP, f/1.9, 23mm (rộng), loại 1,0", 1,6µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF (10cm - ∞), quang học 3,2x zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 128 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4820 mAh, không thể tháo rời; Có dây 120W, PD3.0, QC4, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Gốm trắng, Gốm đen, Gốm thực vật xanh, Xanh núi
-
Hiệu suất : AnTuTu: 1281666 (v9)GeekBench: 5087 (v5.1), 5323 (v6)GFXBench: 64fps (ES 3.1 trên màn hình)

Xiaomi 13 Pro (8GB|128GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 Fullbox 100% ( Tặng BHV )
6,990,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W

Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 Fullbox 100% ( Tặng BHV )
6,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|512GB) Dimensity 9200+ LikeNew
6,990,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~87,5%)
- Độ phân giải màn hình: 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành:Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10+, 10-bit
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm ; HDR ; 1080p@30/120 khung hình/giây
- Chipset : Kích thước Mediatek 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM: 12 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh

Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|512GB) Dimensity 9200+ LikeNew
6,990,000₫ -
Xiaomi 13 (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,36 inch, 97,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,4%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 414 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer, khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 75mm (tele), 1/3.75", 1.0µm, PDAF, OIS, quang học 3,2x thu phóng 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Đặc trưng :Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, Dolby Vision HDR 10 bit, LOG 10 bit), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 22mm (rộng), 1/3.14", 0,7µm ; HDR, toàn cảnh Băng hình : 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM : 8 GB
- ROM : 256 GB UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời; 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc : Trắng, Đen, Xanh thực vật, Xanh núi, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Xám

Xiaomi 13 (8GB|256GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
6,990,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)

OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
6,990,000₫ -
OnePlus Ace 2 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 550 nit (typ), 1200 nit (HBM), 1600 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng: Mặt trước bằng kính (Asahi Glass), khung nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
- Hệ điều hành:Android 13 ColorOS 13
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
Đặc trưng : Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 116 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm. HDR , Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset:Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU :Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 512 GB
- Pin & Sạc : Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời , Sạc : 150W có dây
- Màu sắc : Xanh Aurora, Xám Titan

OnePlus Ace 2 Pro (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 Likenew
6,990,000₫ -
Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|256GB) Snap 8s Gen3 LikeNew Fullbox ( Tặng BHV )
6,990,000₫
- Màn hình: AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~89,2%)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (siêu rộng)
Đèn flash LED, toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Snapdragon 8s thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X4 & 4x2,8 GHz Cortex-A720 & 3x2,0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 6000 mAh, không thể tháo rời
- Màu sắc : Đen, Bạc Hà, Trắng
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQoo Z9 Turbo (12GB|256GB) Snap 8s Gen3 LikeNew Fullbox ( Tặng BHV )
6,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ Likenew
6,990,000₫
- Thân máy: Mặt kính, khung nhôm 107,4 cm2 ( ~89,1% tỷ lệ màn hình so với thân máy), 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi), Chống bụi/nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)
- 160,4 x 75,1 x 8,4 mm (6,31 x 2,96 x 0,33 in) Nặng 211g (7,44oz)
- Màn hình: 6,67 inch, OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (HBM), 4000 nits (đỉnh)
- Chipset: Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- Bộ xử lý đồ họa : Immortalis-G720 MC12
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB, RAM 1TB 24GB
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay video : 8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0.8µm
- Quay video: 1080p@30fps
- Pin: Li-Po 5500 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, PD3.0, 100% trong 24 phút (đã quảng cáo)
- Misc: Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu

Xiaomi Redmi K70 Ultra (12|512GB) Dimensity 9300+ Likenew
6,990,000₫