ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 313/324
-
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal (UnlockCode)
7,390,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 732
- RAM / ROM : 256GB - 12GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% Fullbox Nguyên Seal (UnlockCode)
7,390,000₫ -
Vivo X90 (12GB|256GB) Dimensity 9200 LikeNew
7,390,000₫
- Màn hình:AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+
- Kích cỡ :6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~91,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1,5K ( 1260 x 2800 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 452 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước, mặt kính sau hoặc mặt lưng bằng da sinh thái ; Chống bụi/nước IP68,
- Hệ điều hành:Android 13, Funtouch 13 (Toàn cầu), OriginOS 3 (Trung Quốc)
- Camera sau: 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS
12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, AF, zoom quang 2x12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AFĐặc trưng Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash LED kép hai tông màu, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm
Đặc trưng Độ phân giải caoBăng hình 1080p@30/60fps
- Chipset: Mediatek Dimensity 9200 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM : RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB
UFS 4.0 - 256/512GBUFS 3.1 - 128GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc : 4810 mAh, không thể tháo rời
Sạc Có dây 120W, 50% trong 8 phút (đã quảng cáo)Có dây ngược
- Màu sắc :Tiểu hành tinh Đen, Xanh gió, Đỏ
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Vivo X90 (12GB|256GB) Dimensity 9200 LikeNew
7,390,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,390,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS ; 8 MP, (siêu rộng) ; 2 MP, (macro) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 16 GB
- Rom : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Tím
Xiaomi Redmi K70 5G (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
7,390,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,390,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio) LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno G720 MC12
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
7,390,000₫ -
Honor 200 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8s Gen 3 LikeNew
7,390,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,5 cm2 ( ~90,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1224 x 2700 pixel (~mật độ 437 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2.5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 50 MP, f/2.1, (rộng) 2 MP, f/2.4, (sâu) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 735
- RAM | ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 60% trong 15 phút, 100% trong 41 phút 66W không dây, 64% trong 30 phút 5W có
- Màu sắc : Trắng ánh trăng, Đen, Xanh lam đại dương, Hồng
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận
Honor 200 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8s Gen 3 LikeNew
7,390,000₫ -
Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
7,490,000₫
-
Màn hình: OLED ,4K (1644 x 3840 Pixels) , 6.5" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 12
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
- Camera trước :12 MP
- RAM: 12 GB
- Bộ nhớ trong ( Rom): 256 GB
- Chipset: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân , 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 730
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM
- Mạng di động: Hỗ trợ 5G
- Dung lượng pin: 5000 mAh
Sony Xperia 1 Mark IV ( Mark 4 ) 256GB Nhật 2 Sim
7,490,000₫ -
-
Realme GT2 Master Explorer Edition 12GB|256GB Snap 8+ Gen 1 Likenew
7,490,000₫
- Màn Hình : OLED 6,7 inch, 1B màu, 120Hz, HDR10+
- Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~393 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 12, Giao diện người dùng Realme 3.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OISF
Camera Góc siêu rộng :50 MP, f/2.2, 150˚ (siêu rộng)Camera macro : 3 MP, f/3.3, 20 mm (kính hiển vi), Lấy nét tự động, độ phóng đại 40 lần
- Camera Trước: 16MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chip :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU :Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 730
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB ,UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh , 100W
Realme GT2 Master Explorer Edition 12GB|256GB Snap 8+ Gen 1 Likenew
7,490,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
7,490,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 New Nobox
7,490,000₫ -
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim Snap 888
7,490,000₫
- Gorilla Glass Victus
- 1440 x 3200 pixels
- 6.8 inches, 112.1 cm2
- 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP
- 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
- Android 11, One UI 3.1
- Chipset:Snap 888
- 12 GB
- GB
- 5000 mAh
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB USA 2 Sim Snap 888
7,490,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|256GB USA 2 Sim
7,490,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- Hệ điều hành:Android 10
- Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- Camera trước:40 MP
- Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
- RAM:12 GB
- Bộ nhớ trong: 256 GB
- SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|256GB USA 2 Sim
7,490,000₫ -
OnePlus Ace 3V (12GB|512GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% NoBox (Tặng BHV)
7,490,000₫
- Màn hình: AMOLED, màu 1B, 120Hz, 1100 nits (HBM), 2150 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 732
- RAM: 12 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- Màu sắc : Tím, Xám
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OnePlus Ace 3V (12GB|512GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% NoBox (Tặng BHV)
7,490,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
7,490,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
7,490,000₫