ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 301/312
-
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New Nobox (UnlockCode)
6,790,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 732
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)

Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New Nobox (UnlockCode)
6,790,000₫ -
OnePlus Ace 3V (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% NoBox (Tặng BHV)
6,790,000₫
- Màn hình: AMOLED, màu 1B, 120Hz, 1100 nits (HBM), 2150 nits (cực đại)
- Kích thước : 6,74 inch, 109,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,3%)
- Độ phân giải: 1.5K (1240 x 2772 pixels) tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", 0,8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/3", 1.0µm ; Băng hình: 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 732
- RAM: 12 GB
- Rom : 512 GB , UFS 4.0
- Màu sắc : Tím, Xám
- Pin & Sạc : 5500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, 1-100% trong 26 phút (được quảng cáo)

OnePlus Ace 3V (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 New 100% NoBox (Tặng BHV)
6,790,000₫ -
OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích thước : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau (Crystal Shield Glass), khung nhôm ; Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau : 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng Cảm biến quang phổ màu, đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước : 16 MP, f/2.4, 24mm (rộng), 1/3", 1.0µm Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- Chip đồ họa (GPU): Adreno 750
- RAM- ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB UFS 4.0
- Màu sắc : Xám, Trắng, Xanh lá
- Pin & Sạc : Li-Ion 6415mAh ; Sạc 80W có dây, 18W PD, 55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn

OnePlus Ace 5 (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
6,790,000₫ -
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Korea
6,890,000₫
Gorilla Glass Victus1440 x 3200 pixels6.8 inches, 112.1 cm2108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAFAndroid 11, One UI 3.112 GB256 GB5000 mAh
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 256GB Korea
6,890,000₫ -
SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888
6,890,000₫
- Gorilla Glass Victus
- 1440 x 3200 pixels
- 6.8 inches, 112.1 cm2
- 108 MP, 12MP và 10MP+ 10MP+ 0.3 MP
- 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.7µm, PDAF
- Android 11, One UI 3.1
- Chipset:Snap 888
- 12 GB
- GB
- 5000 mAh

SamSung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim Snap 888
6,890,000₫ -
Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,0%)
- Độ phân giải màn hình : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 402 ppi)
- Camera sau :50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 115˚ (siêu rộng), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
-
Đặc trưng : Quad-LED dual-tone flash, HDR, panoramaBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF 32 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide), 1/2.8", 0.8µm
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 Ultra (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G ; P53, chống bụi và văng
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh, 67W có dây, PD3.0, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành :Android 13, MIUI 14
- Màu sắc : Tím, Bạc hà, Vàng, Xám

Xiaomi Civi 3 (12GB|512GB) Dimensity 8200 Ultra LikeNew
6,890,000₫ -
SamSung Galaxy S23 Fe 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 1 USA Likenew
6,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 6.6" - Tần số quét 120 Hz
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
- Máy ảnh trước: 12 MP
- Chip: Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân Tốc độ CPU : 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
- RAM: 8GB
- Dung lượng lưu trữ: 256GB
- SIM: 1 Nano SIM & 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 4700 mAh 45 W

SamSung Galaxy S23 Fe 5G (8GB|128GB) Snap 8 Gen 1 USA Likenew
6,890,000₫ -
Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
6,890,000₫
- Màn hình: 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio) LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM)
- Độ phân giải màn hình : 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density)
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF
- Quay phim: 8K, 4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Adreno G720 MC12
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5160 mAh, không thể tháo rời Có dây 120W, 1-40% trong 9 phút (được quảng cáo)
- Hệ điều hành : Android 14, OriginOS 4

Vivo iQOO Neo9 Pro (12GB|256GB) Dimensity 9300 LikeNew (Tặng Bảo Hành Vàng)
6,890,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
6,890,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh

Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|256GB) Dimensity 8400 Ultra New Seal Fullbox 100%
6,890,000₫ -
Meizu 21 Note (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫
- Màn hình: LTPO OLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 5000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải màn hình : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Chống bụi và nước IP65
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 24mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 16mm, 122˚ (siêu rộng), AF
- Đèn flash LED dạng vòng, chế độ toàn cảnh, HDR
-
Quay phim 8K, 4K, 1080p; con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
Băng hình 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 thế hệ 2 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 740
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin : 5500 mAh, không thể tháo rời
- Sạc : 65W có dây, PD3 PPS, QC4+
- Màu sắc : Đen, Trắng
- Hệ điều hành : Hệ điều hành Flyme

Meizu 21 Note (16GB|512GB) Snap 8 Gen 2 LikeNew
6,890,000₫ -
Honor 200 5G 16GB|256GB Snap 7 Gen 3 LikeNew Fullbox
6,890,000₫
- Màn hình: OLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 4000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,5 cm2 ( ~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1200 x 2664 pixel (~mật độ 436 ppi)
- Hệ điều hành: Android 14, MagicOS 8
- Camera sau: 50 MP, f/2.0, (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2,5x 12 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), AF Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước:50 MP, f/2.1, (rộng) Đặc trưng Độ phân giải cao Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,63 GHz Cortex-A715 & 4x2,4 GHz Cortex-A715 & 3x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 720
- RAM | ROM : RAM 256GB 8GB, RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- ÂM THANH : Loa phóng thanh Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3,5mm KHÔNG
- Pin, Sạc : Li-Ion 5200mAh Sạc 100W có dây, 57% trong 15 phút 5W có dây ngược
- Màu sắc : Hồng san hô, Trắng ánh trăng, Xanh ngọc lục bảo, Đen
-
Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, siêu âm tiệm cận

Honor 200 5G 16GB|256GB Snap 7 Gen 3 LikeNew Fullbox
6,890,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB/128GB USA 2 Sim
6,990,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- Hệ điều hành:Android 10
- Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- Camera trước:40 MP
- Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
- RAM:12 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB
- SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh

SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB/128GB USA 2 Sim
6,990,000₫