ĐIỆN THOẠI
Hiển thị 217/228
-
SamSung Galaxy S21 Plus 5G 256GB USA 2 SIM Snap 888
5,790,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X, 6.7", Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera : Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP CPU: Qualcomm Snapdragon 888 RAM: 8 GB/ ROM 256GB Hỗ trợ thẻ nhớ: Có Thẻ SIM: 1 Sim, Nano SIM Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9 5G Dung lượng pin: 4800 mAh

SamSung Galaxy S21 Plus 5G 256GB USA 2 SIM Snap 888
5,790,000₫ -
LG Velvet 2 Pro (8|128GB) Snap 888 Likenew
5,790,000₫
- Màn hình: P- OLED 6,8 inch,120Hz, HDR10+
- Độ phân giải : Full HD+ , tỷ lệ 20: 9
- Xây dựng : Khung kim loại & Mặt lưng kính ; IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 11 , LG UX 9.0.
- Camera sau: Góc rộng 64 MP , f/1.8, OIS ; Góc Siêu rộng : 12 MP, 1,4μm, F2.2 ; Tele: 8 MP,1.0μm, OIS, F2.4, tele 3x
Băng hình: hỗ trợ video 8K/24fps, IMX686 (cảm biến sony)
- Camera trước: 16MP, 1/3.1", 1.0µm, 29mm, f/1.9
- Chipset :Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 660
- RAM: 8 GB
- ROM : 128 GB , UFS 3.1
- SIM: Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời ; Sạc : Có dây 15W.

LG Velvet 2 Pro (8|128GB) Snap 888 Likenew
5,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|256GB) Dimensity 9200+ LikeNew
5,790,000₫
- Màn hình : OLED, 68B màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2600 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~87,5%)
- Độ phân giải màn hình: 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành:Android 13, MIUI 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS; 8 MP, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro) Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Băng hình : 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, HDR10+, 10-bit
- Camera trước: 20 MP, (rộng), 1/2.0", 0,8µm ; HDR ; 1080p@30/120 khung hình/giây
- Chipset : Kích thước Mediatek 9200+ (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,35 GHz Cortex-X3 & 3x3,0 GHz Cortex-A715 & 4x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715 MC11
- RAM: 16 GB
- Rom : 256 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh

Xiaomi Redmi K60 Ultra 5G (16|256GB) Dimensity 9200+ LikeNew
5,790,000₫ -
Xiaomi Redmi K60 Pro 8GB|256GB Snap 8 Gen 2 Likenew
5,790,000₫
- Màn hình: OLED 6.67 inches , 68B colors, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision
- Độ phân giải màn hình : 1.5K (1220 x 2712 pixels) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~446 ppi)
- Mặt trước bằng kính : Corning Gorilla Glass Victus
- Camera sau: Ống kính rộng 108 MP, f/1.6, (wide), 1/1.67", PDAF, OIS ; Ống kính siêu rộng8 MP, f/2.2, 120˚ ; Ống kính macro 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP , HDR
- Chipset : Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , sạc 120W
- Chuẩn : IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành : Android 12, MIUI 13

Xiaomi Redmi K60 Pro 8GB|256GB Snap 8 Gen 2 Likenew
5,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|512GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew
5,790,000₫
- Màn hình : AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~88,7% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1220 x 2712 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 446 ppi)
- Hệ điều hành: Android 15, HyperOS 2
- Camera sau: 50 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Đặc trưng Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Máy ảnh trước: 20 MP, f/2.2, (rộng), 1/4" Băng hình 1080p@30fps
- Chip: Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) GPU: Immortalis-G720 MC7
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0
- SIM: Nano SIM + Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Đặc Trưng : Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
- Pin, Sạc: Si/C 6550mAh ;Sạc có dây 90W, PD3.0, QC3+, sạc đầy 100% trong 45 phút (đã quảng cáo)
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh

Xiaomi Redmi Turbo 4 5G (12GB|512GB) Dimensity 8400 Ultra LikeNew
5,790,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 LikeNew
5,790,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)

OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 LikeNew
5,790,000₫ -
Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 LikeNew (UnlockCode)
5,790,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 732
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)

Realme GT Neo6 SE (12GB|256GB) Snap 7+ Gen 3 LikeNew (UnlockCode)
5,790,000₫ -
SamSung Galaxy Note 10 PLUS 5G 256GB USA
5,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.8", Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 9.0 (Pie)
- CPU : Snap 855
- RAM : 12GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12-12 , 16 MPX / 10MPX TOF 3D
- PIN : 4300MAH

SamSung Galaxy Note 10 PLUS 5G 256GB USA
5,890,000₫ -
SamSung Galaxy Note 10 PLUS 256GB 5G Korea
5,890,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED, 6.8", Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 9.0 (Pie)
- CPU : Exynos 9825 8 nhân
- RAM : 12GB / ROM : 256GB
- CAMERA : 12-12 , 16 MPX / 10MPX TOF 3D
- PIN : 4300MAH

SamSung Galaxy Note 10 PLUS 256GB 5G Korea
5,890,000₫ -
Google Pixel 6 Pro 5G (12GB|128GB) Quốc Tế
5,890,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+; 6,7 inch, 110,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,9%)
- Độ phân giải : 2K+ (1440 x 3120 pixel) , tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 512 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13 ; Chống bụi/nước IP68
- Camera sau : 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
48 MP, f/3.5, 104mm (tele), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, zoom quang 4x
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 11,1 MP, f/2.2, 20 mm (siêu rộng), 1,22µm
Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 12 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Mây trắng, nắng nhạt, đen giông tố
- Pin, Sạc : Li-Ion 5003 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 23W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 23W ; Không dây đảo ngược

Google Pixel 6 Pro 5G (12GB|128GB) Quốc Tế
5,890,000₫ -
Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 12GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,890,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính, khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 64 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.73", 0,8µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 20 MP, f/2.4, (rộng), 1/2.0", 0,8µm , HDR
- Chipset : Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4700 mAh , 120W có dây, PD3.0, QC3, 100% trong 17 phút (được quảng cáo)

Xiaomi Redmi K50 Gaming Edition 12GB|256GB Snap 8 Gen 1
5,890,000₫ -
Oppo Reno8 Pro Plus 5G 12GB|256GB Dimensity 8100-Max LikeNew
5,890,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 950 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 12, ColorOS 12.1
- Camera sau: Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF Camera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF , HDR
- Chipset : Mediatek 8100-Max (5 nm)
- CPU : Lõi tám (4x2,85 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4500 mAh , 80 W 1-45% trong 10 phút, 1-100% trong 31 phút (được quảng cáo)

Oppo Reno8 Pro Plus 5G 12GB|256GB Dimensity 8100-Max LikeNew
5,890,000₫