
15 ngày DÙNG THỬ
1 đổi 1 MIỄN PHÍ

Giao hàng TẬN NƠI
Nhận hàng TRẢ TIỀN

Hàng CHÍNH HÃNG
Nguồn gốc RÕ RÀNG

Tư vấn CHU ĐÁO
Hỗ trợ NHANH 24/7
-
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (16GB|1TB) Snap 7+ Gen 2 New Fullbox Mở Seal
7,490,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (HBM)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :64 MP, f/1.8, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1,12µmCamera macro : 2 MP, f/2.4, ( vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP, f/2.5, (rộng)
- Chipset : Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 725
- RAM: 16 GB
- ROM : 1 TB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000mAh; 67W có dây, PD3, QC4, 100% trong 46 phút (được quảng cáo).
Xiaomi Redmi Note 12 Turbo (16GB|1TB) Snap 7+ Gen 2 New Fullbox Mở Seal
7,490,000₫ -
Xiaomi 12 5G (12|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
5,190,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,28 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits (cực đại)
- Độ phân giải :Full HD+ (1080 x 2400 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~419 ppi)
- Xây dựng :Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành:Android 12, MIUI 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS ;13 MP, f/2.4, 12 mm, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm ; 5 MP, f/ 2.4, 50mm (chụp macro tele), AF
Đặc trưng : Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình : 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.5, 26mm (rộng), 0,7µm
Đặc trưng : HDR, toàn cảnhBăng hình : 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR
- Chipset :Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU : Adreno 730
- RAM: 8 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Hiệu suất : AnTuTu: 985115 (v9) ; GeekBench: 3652 (v5.1) ; GFXBench: 75fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Màu sắc : Xám, Xanh lam, Tím, Xanh lục
-
Pin : Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rờiSạc : 67W có dây, PD3.0, QC4, 100% trong 39 phút (được quảng cáo)không dây 50W, 100% trong 53 phút (được quảng cáo)không dây đảo ngược 10W
Xiaomi 12 5G (12|256GB) Snap 8 Gen 1 Likenew
5,190,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Pro (12|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,290,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS; 50 MP, (tele), PDAF, zoom quang 2x ;12 MP, (siêu rộng) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Xanh lam Lamborgini, Vàng Lamborgini
Xiaomi Redmi K70 Pro (12|256GB) Snap 8 Gen 3 LikeNew
7,290,000₫ -
Xiaomi Mi 11 12GB|256GB Snap 888
4,790,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,81 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (cực đại)
- Độ phân giải màn hình : 2K+ (1440 x 3200 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~515 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
- Camera sau : Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS Camera góc siêu rộng : 13 MP, f/2.4, 123˚ (siêu rộng), 1/3.06", 1.12µm Camera macro : 5 MP, f/2.4, (macro), 1/5.0", 1.12µm
- Camera trước: 20 MP, f/2.2, 27mm (rộng), 1/3.4", 0,8µm, HDR
- Chipset : Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-X1 & 3x2,42 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55
- GPU : Adreno 660
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4600 mAh , 55W wired, PD3.0, QC4, 100% in 45 min (advertised)
- Hệ điều hành : Android 11, MIUI 12.5
Xiaomi Mi 11 12GB|256GB Snap 888
4,790,000₫
-
Samsung Galaxy S20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim
4,090,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.2"Quad HD+ (2K+) , 6.2" - Tần số quét 120 Hz
- HDH : Android 11
- CPU : Snap 865 nhân
- RAM : 8 GB / ROM : 128GB
- CAMERA sau : Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
- Camera trước : 10 MP
- PIN : 4000MAH
Samsung Galaxy S20 5G USA 8GB|128GB Snap 865 2 Sim
4,090,000₫ -
Samsung Galaxy S20 Ultra 5G 12GB|128GB USA
6,190,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- HDH : Android 11
- CPU : Snap 865 nhân
- RAM : 12GB / ROM : 128GB
- CAMERA : Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- PIN : 5000MAH
Samsung Galaxy S20 Ultra 5G 12GB|128GB USA
6,190,000₫ -
SamSung Galaxy S24 Ultra 5G (12GB|256GB) USA 2 Sim LikeNew
19,490,000₫
- Màn hình: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 113,5 cm2 ( ~88,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 505 ppi)
- Xayy dựng : Mặt kính trước (Corning Gorilla Armor), mặt kính sau (Corning Gorilla Armor), khung titan (cấp 2) ; Chống bụi và chống nước IP68
- Chipset: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Bộ vi xử lý 8 lõi (1x3,39GHz Cortex-X4 & 3x3,1GHz Cortex-A720 & 2x2,9GHz Cortex-A720 & 2x2,2GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750 (1 GHz)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 12GB UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính, One UI 6.1.1
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), 1/1.3", 0.6µm, PDAF đa hướng, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (ống kính tele), 1/3.52", 1.12µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/3.4, 111mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/2.52", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55", 1.4µm, PDAF pixel kép, Video siêu ổn định Đặc trưng Laser AF, đèn flash LED, tự động HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR10+, ghi âm thanh nổi, gyro-EIS
- Camera trước: 12 MP, f/2.2, 26mm (rộng), 1/3.2", 1.12µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng HDR, HDR10+ Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
- Pin: Li-Ion 5000mAh Sạc Có dây 45W, PD3.0, 65% trong 30 phút Không dây 15W (Qi) Không dây ngược 4,5W
- Màu sắc : Đen titan, Xám titan, Tím titan, Vàng titan, Xanh titan, Xanh titan, Cam titan
- Sim : SIM Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) - INT Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) - USA | Nano-SIM + Nano-SIM - CN
- Màn hình: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,8 inch, 113,5 cm2 ( ~88,5% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1440 x 3120 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (~mật độ 505 ppi)
- Xayy dựng : Mặt kính trước (Corning Gorilla Armor), mặt kính sau (Corning Gorilla Armor), khung titan (cấp 2) ; Chống bụi và chống nước IP68
- Chipset: Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm)
- CPU : Bộ vi xử lý 8 lõi (1x3,39GHz Cortex-X4 & 3x3,1GHz Cortex-A720 & 2x2,9GHz Cortex-A720 & 2x2,2GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750 (1 GHz)
- Bộ nhớ: RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 1TB 12GB UFS 4.0
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 14, tối đa 7 bản nâng cấp Android chính, One UI 6.1.1
- Camera sau: 200 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), 1/1.3", 0.6µm, PDAF đa hướng, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (ống kính tele), 1/3.52", 1.12µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/3.4, 111mm (ống kính tele tiềm vọng), 1/2.52", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 5x 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55", 1.4µm, PDAF pixel kép, Video siêu ổn định Đặc trưng Laser AF, đèn flash LED, tự động HDR, toàn cảnh Băng hình 8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR10+, ghi âm thanh nổi, gyro-EIS
- Camera trước: 12 MP, f/2.2, 26mm (rộng), 1/3.2", 1.12µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng HDR, HDR10+ Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@30fps
- Cảm biến: Vân tay (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
- Pin: Li-Ion 5000mAh Sạc Có dây 45W, PD3.0, 65% trong 30 phút Không dây 15W (Qi) Không dây ngược 4,5W
- Màu sắc : Đen titan, Xám titan, Tím titan, Vàng titan, Xanh titan, Xanh titan, Cam titan
- Sim : SIM Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) - INT Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 cái cùng lúc) - USA | Nano-SIM + Nano-SIM - CN
SamSung Galaxy S24 Ultra 5G (12GB|256GB) USA 2 Sim LikeNew
19,490,000₫ -
SamSung Galaxy S24 Plus 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 USA New Fullbox
16,990,000₫
- Thân máy: 146,3x70,9x7,6mm, 168g; Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm; Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút), khung nhôm Armor có khả năng chống rơi và trầy xước bền hơn (được quảng cáo).
- Màn hình: 6,10" Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (cực đại), độ phân giải 1080x2340px, tỷ lệ khung hình 19,5: 9, 422ppi; Màn hình luôn bật.
- Chipset: Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm): Octa-core (1x3,36 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510 ); Adreno 740.
- Bộ nhớ: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 512GB 8GB; Chỉ UFS 3.1 - 128GB, UFS 4.0.
- Hệ điều hành/Phần mềm: Android 13, One UI 5.1.
- Camera sau: Wide (chính) : 50 MP, f/1.8, 24mm, 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; Tele : 10 MP, f/2.4, 70mm, 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x; Góc siêu rộng : 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚, 1/2.55" 1.4µm, Video siêu ổn định.
- Camera trước: 12 MP, f/2.2, 26mm (rộng), Dual Pixel PDAF.
- Quay video: Camera sau : 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, âm thanh nổi rec., gyro-EIS; Camera trước : 4K@30/60fps, 1080p@30fps.
- Pin: 3900mAh; Có dây 25W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo), Không dây (Qi/PMA), không dây ngược 4,5W.
- Misc: Đầu đọc dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm); NFC; loa âm thanh nổi; Samsung DeX, Samsung Wireless DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn), lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên Bixby, Samsung Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard).
SamSung Galaxy S24 Plus 5G (12GB|256GB) Snap 8 Gen 3 USA New Fullbox
16,990,000₫
-
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|512GB) Dimensity 8200 New Nobox
7,890,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|512GB) Dimensity 8200 New Nobox
7,890,000₫ -
OPPO Find X8 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal 100% FullBox
18,990,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~89,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm Chống bụi/nước IP68/IP69 (ở độ sâu tối đa 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 15, ColorOS 15
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS
50 MP, f/2.6, 73mm (ống kính tiềm vọng tele), zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/4.3, 135mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.51", 0.7µm, zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng), PDAFĐặc trưng Laser AF, Hiệu chuẩn màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm
Đặc trưng Toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,63 GHz Cortex-X925 & 3x3,3 GHz Cortex-X4 & 4x2,4 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G925
- RAM - ROM : RAM 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB, RAM 512GB 16GB, RAM 1TB 16GB ; UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Trắng, Xanh
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu
Hỗ trợ kết nối vệ tinh (chỉ dành cho model PKC130, RAM 1TB 16GB)
- Pin : Si/C 5910 mAh, không thể tháo rời
Sạc 80W có dây, PD, PPS, UFCS50W không dây
OPPO Find X8 Pro 5G (12GB|256GB) Dimensity 9400 NewSeal 100% FullBox
18,990,000₫ -
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
7,590,000₫
- Màn hình: LTPO2 AMOLED 6,7 inch , 1B màu, 120Hz, HDR10+, BT.2020, 500 nit (typ), 800 nit (HBM), 1300 nit (cao điểm)
- Độ phân giải :2K+ (1440 x 3216 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~525 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm , Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 12, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng, OIS (dịch chuyển cảm biến 3 trục, dịch chuyển ống kính 2 trục) 13 MP, f/2.4, 52mm ( tele), 1/3.4", zoom quang 2x, PDAF 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm
- Chipset: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) - Global Mediatek MT6983 Kích thước 9000 (4 nm) - Trung Quốc
- CPU : Octa-core (1x3,00 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Global Octa-core (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,85 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) - Trung Quốc
- GPU : Adreno 730 - Global , Mali-G710 MC10 - Trung Quốc
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- Cảm biến : Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
Mẫu Dimensity của Oppo Find X5 không có chip hình ảnh MariSilicon X, OIS 5 trục và hiệu chỉnh màu của Hasselblad
- SIM: 2 Nano SIMHỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen gốm, Trắng gốm, Xanh lam (da sinh thái)
-
Hiệu suất: AnTuTu: 1012896 (v9)GeekBench: 3433 (v5.1)GFXBench: 44fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Pin : Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời
- Sạc : Sạc 80W có dây, PD, 50% trong 12 phút (được quảng cáo) , không dây 50W, 100% trong 47 phút (được quảng cáo) , không dây đảo ngược 10W
OPPO Find X5 Pro 5G 12GB|256GB Snap 8 Gen 1 Likenew
7,590,000₫ -
Oppo Reno7 Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 1200 Max LikeNew
4,490,000₫
- Màn hình: AMOLED 6,55 inch , 90Hz, HDR10+, 500 nit (điển hình), 800 nit (HBM), 920 nit (đỉnh)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~402 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Panda Glass)
- Hệ điều hành: Android 11, có thể nâng cấp lên Android 13, ColorOS 13
- Camera sau:
Camera góc rộng 50 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 119˚Camera macro : 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng)
- Chipset: MediaTek Dimensity 1200 Max 8 nhân
- CPU : Lõi tám 3.0GHz
- GPU : G77 MC9
- RAM: 12 GB
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , Có dây 65W, 100% trong 31 phút (được quảng cáo)
Oppo Reno7 Pro 5G 12GB|256GB Dimensity 1200 Max LikeNew
4,490,000₫
-
Realme 10 Pro Plus 5G (12|256GB) Dimensity 1080 Likenew
4,290,000₫
- Màn Hình : AMOLED 6,7 inch , 1B màu, HDR10+, 120Hz, 800 nits
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm
- Hệ điều hành: Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng 108 MP, f/1.8, 24mm (rộng), 1/1.67", 0,64µm, PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng)Camera macro : 2 MP, f/2.4, (macro)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25 mm (rộng)
- Chipset :Mediatek MT6877V Kích thước 1080 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU :Mali-G68 MC4
- RAM : 12 GB
- ROM : 256 GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5000 mAh, 67W có dây, PD3.0, 50% trong 17 phút (được quảng cáo)
Realme 10 Pro Plus 5G (12|256GB) Dimensity 1080 Likenew
4,290,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 Fullbox 100% ( Tặng BHV )
6,990,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 Fullbox 100% ( Tặng BHV )
6,990,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 512GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
4,690,000₫ -
Realme GT Neo6 (16GB|512GB) Snap 8s gen 3 New Nobox (Unlocked)
7,990,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm2 ( ~91,8% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải: 1264 x 2780 pixel (~mật độ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm
Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74"
- 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s thế hệ 3 (4 nm)
- CPU: Lõi tám (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
- GPU: Adreno 735
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Có dây 120W, 50% trong 10 phút (đã quảng cáo)
- Màu : Bạc, Xanh lá, Tím
Realme GT Neo6 (16GB|512GB) Snap 8s gen 3 New Nobox (Unlocked)
7,990,000₫
ĐIỆN THOẠI GOOGLE
-
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫
- Màn hình : LTPO OLED, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2400 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,7 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1344 x 2992 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 489 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 48 MP, f/2.8, 113mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.55", 0.7µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS, zoom quang 5x 48 MP, f/2.0, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0.8µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng Laser AF đa vùng, Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhất, Tăng cường thu phóng Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3,1", 1,22µm, PDAF Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 12 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 924853 (v9), 1151243 (v10) GeekBench: 3613 (v5), 4462 (v6) GFXBench: 49fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 5050mAh Sạc Có dây 30W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút Sạc không dây 23W Sạc không dây ngược Bỏ qua (có tùy chọn "Giới hạn đến 80%)
- Màu sắc : Đá Obsidian, Sứ, Vịnh, Bạc hà
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫ -
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
7,090,000₫
- Màn hình : AMOLED, 90Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1400 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,3 inch, 96,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~84,9%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 416 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.2, 114˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ;
Tự động HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM: 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 813114 (v9)GeekBench: 3288 (v5.1)GFXBench: 59fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4355 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 20W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
7,090,000₫ -
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
9,290,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
9,290,000₫
-
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 White - 45mm - Automatic
18,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 White – 45mm – Automatic
18,990,000₫ -
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Green - 45mm - Automatic
18,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam BONEST GATTI Carbon BG9907 Green – 45mm – Automatic
18,990,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport - BG8701- A3 - 45mm - Automatic
8,090,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport – BG8701- A3 – 45mm – Automatic
8,090,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport-BG7601-A4- 45mm - Automatic
7,790,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti King Sport-BG7601-A4- 45mm – Automatic
7,790,000₫