
15 ngày DÙNG THỬ
1 đổi 1 MIỄN PHÍ

Giao hàng TẬN NƠI
Nhận hàng TRẢ TIỀN

Hàng CHÍNH HÃNG
Nguồn gốc RÕ RÀNG

Tư vấn CHU ĐÁO
Hỗ trợ NHANH 24/7
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (8GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,990,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (đỉnh)
- 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành:Android 14, HyperOS
- Camera sau:
50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 1080p@30fps
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 16 MP
- Chipset: Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH BXM-8-256
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5110 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W
- IP64, chống bụi và nước
Xiaomi Redmi Note 14 5G (8GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra New 100% FullBox
4,990,000₫ -
Xiaomi Redmi K70 Pro (12|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox
9,590,000₫
- Màn hình : OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits (cao điểm)
- Độ phân giải màn hình: 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~526 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành: Android 14, HyperOS
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, (rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS; 50 MP, (tele), PDAF, zoom quang 2x ;12 MP, (siêu rộng) Băng hình : 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
- Camera trước: 16 MP, (rộng) HDR
- Chipset : Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520)
- GPU : Adreno 750
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 5000 mAh , không thể tháo rời ; 120W có dây, PD3.0, QC3+, 100% trong 18 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Bạc, Xanh lam/Xanh lục, Xanh lam Lamborgini, Vàng Lamborgini
Xiaomi Redmi K70 Pro (12|256GB) Snap 8 Gen 3 New 100% Fullbox
9,590,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|512GB) Dimensity 7200 Ultra likenew (Tặng BH Vàng)
5,790,000₫
- Màn hình: OLED 6,67 inch , 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (cao điểm)
- Độ phân giải : 1.5K+ ( 1220 x 2712 pixel ), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi)
- Xây dựng :Khung nhựa bo cong , Màn hình cong kính Gorilla Glass Victus, Mặt lưng giả kính/da tổng hợp, Kháng nước, bụi IP68
- Hệ điều hành: Android 13, MIUI 14
- Camera sau:
Camera góc rộng :200 MP, f/1.7, (rộng), 1/1.4", 0,56µm, PDAF đa hướng, OIS Camera góc siêu rộng : 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µmCamera Macro : 2 MP, f/ 2.4, (vĩ mô)
- Camera trước: 16 MP , HDR
- Chipset: Mediatek Kích thước 7200 Ultra (4 nm)
- CPU :Lõi tám (2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510)
- GPU : Mali-G610 MC4
- RAM: 12 GB , LPPDR5
- ROM : 512 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 5000 mAh , Sạc 120W có dây, PD3.0, 100% trong 19 phút (được quảng cáo)
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G (12|512GB) Dimensity 7200 Ultra likenew (Tặng BH Vàng)
5,790,000₫ -
Xiaomi Redmi Note 14 5G (6GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra LikeNew
3,590,000₫
- Màn hình: OLED, 120Hz, HDR10+, 2100 nits (đỉnh)
- 6,67 inch, 107,4 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 395 ppi)
- Xây dựng : Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
- Hệ điều hành:Android 14, HyperOS
- Camera sau:
50 MP, f/1.5, (rộng), 1/1.96", 0.8µm, PDAF, OIS 2 MP, f/2.4, (macro)
- Quay phim : 1080p@30fps
- Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
- Camera trước: 16 MP
- Chipset: Mediatek Dimensity 7025 Ultra (6 nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH BXM-8-256
- RAM: 12 GB
- ROM : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: 5110 mAh, không thể tháo rời, Có dây 45W
- IP64, chống bụi và nước
Xiaomi Redmi Note 14 5G (6GB|128GB) Dimensity 7025 Ultra LikeNew
3,590,000₫
-
SamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
9,690,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.8"Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP Camera trước: 40 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 128 GB SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 5000 mAh 45 WSamSung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB USA 2 Sim LikeNew
9,690,000₫ -
SamSung Galaxy S21 Plus 5G 256GB USA 2 SIM Snap 888
5,790,000₫
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X, 6.7", Quad HD+ (2K+) Hệ điều hành: Android 12 Camera : Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP CPU: Qualcomm Snapdragon 888 RAM: 8 GB/ ROM 256GB Hỗ trợ thẻ nhớ: Có Thẻ SIM: 1 Sim, Nano SIM Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9 5G Dung lượng pin: 4800 mAh
SamSung Galaxy S21 Plus 5G 256GB USA 2 SIM Snap 888
5,790,000₫ -
SamSung Galaxy S22 5G 256GB Nhật
5,790,000₫
Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.1"Full HD+ Hệ điều hành: Android 12 Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP Camera trước: 10 MP Chip: Snapdragon 8 Gen 1 RAM: 8 GB Dung lượng lưu trữ: 256 GB SIM: 1 Nano SIM - Hỗ trợ 5G Pin, Sạc: 3700 mAh 25 WSamSung Galaxy S22 5G 256GB Nhật
5,790,000₫ -
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|256GB USA 2 Sim
7,790,000₫
- Màn hình:Dynamic AMOLED 2X6.9"Quad HD+ (2K+)
- Hệ điều hành:Android 10
- Camera sau:Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D
- Camera trước:40 MP
- Chip: Snapdragon 865+ 8 nhân
- RAM:12 GB
- Bộ nhớ trong: 256 GB
- SIM:2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:4500 mAh
SamSung Galaxy Note 20 Ultra 5G 12GB|256GB USA 2 Sim
7,790,000₫
-
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 LikeNew
11,690,000₫
- Màn hình: LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1600 nits (typ), 2300 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,1%)
- Độ phân giải : 1264 x 2780 pixel (mật độ ~ 450 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm; Chống bụi/nước IP65
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14.
- Camera sau: 50 MP, f/1.6, 23mm (rộng), 1/1.56", PDAF, OIS
64 MP, f/2.6, 70mm (tele kính tiềm vọng), 1/2.0", zoom quang 3x, PDAF, OIS50 MP, f/ 2.0, 15mm, 119˚ (siêu rộng), PDAFĐặc trưng Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn flash LED, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10 bit, Dolby Vision
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0,8µm, PDAF
Đặc trưng : Toàn cảnhBăng hình : 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Chipset: Kích thước Mediatek 9300 (4 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720)
- GPU : Immortalis-G720 MC12
- RAM: 16 GB
- ROM : 512 GB , UFS 4.0
- SIM: 2 Nano SIM ; Hỗ trợ 5G
- Màu sắc : Đen, Xanh đậm, Nâu nhạt, Tím
- Pin : 5000 mAh, không thể tháo rời ; Sạc 100W có dây, PD, 50% trong 10 phút, 100% trong 26 phút (được quảng cáo)
OPPO Find X7 5G (16GB|512GB) Dimensity 9300 LikeNew
11,690,000₫ -
Oppo Reno10 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 778G LikeNew
5,190,000₫
- Màn hình : AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 950 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,6%)
- Độ phân giải màn hình: Full HD+ (1080 x 2412 pixel), tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính , mặt sau bằng kính, khung kim loại , IP53, chống bụi và văng
- Hệ điều hành:Android 13, ColorOS 13.1
- Camera sau: 64 MP, f/1.7, (rộng), 1/2", 0,7µm, PDAF; 32 MP, f/2.0, (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x; 8 MP, f/2.2 , (Cực kỳ rộng); Băng hình :4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (rộng), 1/2,74", 0,8µm, AF ; HDR
- Chipset : Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,4 GHz Cortex-A78 & 3x2,2 GHz Cortex-A78 & 4x1,9 GHz Cortex-A55)
- GPU : Adreno 642L
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc: Li-Po 4600 mAh, không thể tháo rời ,80W có dây, PD, QC3, 50% trong 11 phút (được quảng cáo)
- Màu sắc: Đen, Vàng, Xanh
Oppo Reno10 Pro 5G (12GB|256GB) Snap 778G LikeNew
5,190,000₫ -
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 LikeNew
6,290,000₫
- Màn Hình : OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,0 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 89,8%)
- Độ phân giải : FHD+ (2412×1080) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~394 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
- Hệ điều hành: Android 14, ColorOS 14
- Camera Sau: 50 MP, f/1.8, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.74", 0,8µm, PDAF, zoom quang 2x 8 MP, f/ 2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
- Camera Trước: 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF ; Toàn cảnh, HDR
- Chipset : Mediatek Dimensity 8200 (4 nm)
- CPU : Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G610 MC6
- Ram : 12 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 4800 mAh ; Sạc 67W VOOC PD, QC3, 1-50% trong 19 phút (được quảng cáo)
OPPO Reno11 Pro 5G (Reno11 China) (12GB|256GB) Dimensity 8200 LikeNew
6,290,000₫ -
Oppo Reno6 Pro 5G (8|128GB) Dimensity 1200 Likenew
3,590,000₫
- Màn hình: AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nit (chuẩn), 800 nit (HBM)
- Kích cỡ : 6,55 inch, 103,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,6%)
- Độ phân giải :Full HD+ ( 1080 x 2412 pixel ) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~402 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính
- Hệ điều hành: Android 11
- Camera sau: 64 MP, f/1.7, 26mm (rộng), 1/2.0", 0.7µm, PDAF ; 8 MP, f/2.2, 120˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm ; 2 MP, f/2.4, (macro ) ; 2 MP, f/2.4, (độ sâu) Băng hình : 4K@30fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS, HDR
- Camera trước: 32 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/2.8", 0,8µm
- Chipset: Kích thước Mediatek 1200 (6 nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G77 MC9
- RAM: 12 GB
- Rom : 256 GB , UFS 3.1
- SIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4500 mAh , 65W
- Màu sắc: Đen, Xanh lam, Cực quang, Vàng hùng vĩ, Phiên bản Diwali
Oppo Reno6 Pro 5G (8|128GB) Dimensity 1200 Likenew
3,590,000₫
-
Realme GT Neo5 SE 5G (12|512GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
5,090,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|512GB) Snap 7+ Gen 2 LikeNew
5,090,000₫ -
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Nobox
5,690,000₫
- Màn Hình : OLED 6,74 inch, 1B màu, 144Hz, 1400 nits (đỉnh)
- Độ phân giải : 1.5K (1240 x 2772 pixel) ,tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, khung nhựa
-
Hệ điều hành:Android 13, Giao diện người dùng Realme 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 64 MP, f/1.8, 25mm (rộng), 1/2", PDAFCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/3.3, (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm
- Chipset :Qualcomm SM7485-AB Snapdragon 7+ Thế hệ 2 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x2,91 GHz Cortex-X2 & 3x2,49 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 725
- RAM : 12GB
- ROM : 256GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : 5500 mAh, 100W
Realme GT Neo5 SE 5G (12|256GB) Snap 7+ Gen 2 New 100% Nobox
5,690,000₫ -
Realme GT Neo6 (16GB|256GB) Snap 8s gen 3 New Nobox (Unlocked)
7,590,000₫
- Màn Hình : LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1600 nits (HBM), 6000 nits (cực đại)
- Kích cỡ : 6,78 inch, 111,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~91,8%)
- Độ phân giải: 1.5K+ (1264 x 2780 pixel) (mật độ ~ 450 ppi)
- Hệ điều hành : Android 14, Giao diện người dùng Realme 5.0
- Camera Sau: 50 MP, f/1.9, 26mm (rộng), 1/1.95", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmĐặc trưng Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps
- Camera Trước: 32 MP, f/2.5, 22mm (rộng), 1/2.74" ; Đặc trưng Toàn cảnh ; Băng hình 4K@30fps, 1080p@30fps
- Chipset : Qualcomm Snapdragon 7+ Thế hệ 3 (4nm)
- CPU: Octa-core (1x2,8 GHz Cortex-A715 & 4x2,6 GHz Cortex-A715 & 3x1,9 GHz Cortex-A510)
- GPU: Adreno 732
- RAM / ROM : RAM 256GB 8GB ; UFS 4.0
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật :Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Màu sắc : Bạc, Xanh
- Pin: 5500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 100W có dây, 1-50% trong 12 phút (được quảng cáo)
Realme GT Neo6 (16GB|256GB) Snap 8s gen 3 New Nobox (Unlocked)
7,590,000₫ -
Realme GT Neo5 5G 8GB|256GB Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,290,000₫
- Màn Hình :AMOLED 6,74 inch , 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (cực đại)
- Độ phân giải : 1.5K ( 1240 x 2772 pixel) , tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 451 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính, RGB được chiếu sáng (ở mặt sau), khung nhựa
- Hệ điều hành:Android 13, Realme UI 4.0
- Camera Sau:
Camera góc rộng : 50 MP, f/1.9, 24mm (rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OISCamera Góc siêu rộng :8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (siêu rộng), 1/4.0", 1.12µmCamera macro : 2 MP, f/ 3.3, 20mm (kính hiển vi)
- Camera Trước: 16 MP, f/2.5, 25mm (rộng), 1/3.09", 1.0µm , HDR
- Chipset :Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm)
- CPU : Lõi tám (1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510)
- GPU :Adreno 730
- RAM : 16GB
- ROM : 256 GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ Sim : 2 Sim nano , Hỗ trợ mạng 5G
- Công nghệ bảo mật : Vân tay trong màn hình
- Pin : Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W)
Realme GT Neo5 5G 8GB|256GB Snap 8+ Gen 1 LikeNew
5,290,000₫
ĐIỆN THOẠI GOOGLE
-
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫
- Màn hình : LTPO OLED, 120Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2400 nits (đỉnh)
- Kích cỡ : 6,7 inch, 108,7 cm2 ( ~87,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
- Độ phân giải : 1344 x 2992 pixel, tỷ lệ 20:9 (~mật độ 489 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS 48 MP, f/2.8, 113mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/2.55", 0.7µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS, zoom quang 5x 48 MP, f/2.0, 126˚ (góc siêu rộng), 1/2.0", 0.8µm, PDAF điểm ảnh kép Đặc trưng Laser AF đa vùng, Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhất, Tăng cường thu phóng Băng hình 4K@30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3,1", 1,22µm, PDAF Đặc trưng HDR, toàn cảnh Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 12 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 924853 (v9), 1151243 (v10) GeekBench: 3613 (v5), 4462 (v6) GFXBench: 49fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 5050mAh Sạc Có dây 30W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút Sạc không dây 23W Sạc không dây ngược Bỏ qua (có tùy chọn "Giới hạn đến 80%)
- Màu sắc : Đá Obsidian, Sứ, Vịnh, Bạc hà
Google Pixel 8 Pro (12GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
10,690,000₫ -
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫
- Màn hình : AMOLED, 90Hz, HDR10+, 1000 nit (HBM), 1400 nit (cực đại)
- Kích cỡ : 6,3 inch, 96,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~84,9%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 416 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút)
- Hệ điều hành: Android 13, có thể nâng cấp lên Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.9, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.2, 114˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm Đặc trưng : Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnh Băng hình : 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,8 MP, f/2.2, 21mm (góc siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ;
Tự động HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G2 (5nm)
- CPU: Lõi tám (2x2,85 GHz Cortex-X1 & 2x2,35 GHz Cortex-A78 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU : Mali-G710 MP7
- RAM: 8 GB
- ROM : 256GB
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất : AnTuTu: 813114 (v9)GeekBench: 3288 (v5.1)GFXBench: 59fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4355 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 20W, PD3.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây
Google Pixel 7 5G (8GB|256GB) Quốc Tế
6,790,000₫ -
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫
- Màn hình: OLED, HDR ; 6,1 inch, 90,7 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~83,0%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 429 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
- Hệ điều hành: Android 13
- Camera sau : 12,2 MP, f/1.7, 27mm, (rộng), 1/2,55", 1,4µm, PDAF pixel kép, OIS
12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (siêu rộng), 1,25µm
Đặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Auto-HDR, toàn cảnhBăng hình 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS
- Camera trước: 8 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1.12µm ; Tự động HDR, toàn cảnh ; 1080p@30 khung hình/giây
- Chipset : Google Tensor (5nm)
- CPU : Lõi tám (2x2,80 GHz Cortex-X1 & 2x2,25 GHz Cortex-A76 & 4x1,80 GHz Cortex-A55)
- GPU: Mali-G78 MP20
- RAM: 6 GB
- ROM : 128 GB
- SIM: Nano-SIM và eSIM ; Hỗ trợ 5G
- Pin, Sạc:Li-Po 4410 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 18W, PD3.0
Google Pixel 6A 5G (6GB|128GB) Quốc Tế New Nobox
5,190,000₫ -
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
- Màn hình : OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nit (HBM), 2000 nit (cao điểm)
- Kích cỡ : 6,2 inch, 91,1 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,5%)
- Độ phân giải : 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 428 ppi)
- Xây dựng : Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm ; Chống bụi/nước IP68
- Hệ điều hành: Android 14
- Camera sau: 50 MP, f/1.7, 25mm (rộng), 1/1.31", 1.2µm, PDAF pixel kép, Laser AF, OIS
12 MP, f/2.2, 126˚ (siêu rộng), 1/2.9", 1.25µm, AFĐặc trưng Đèn flash LED kép, Pixel Shift, Ultra-HDR, toàn cảnh, Chụp đẹp nhấtBăng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR 10 bit
- Camera trước: 10,5 MP, f/2.2, 20mm (siêu rộng), 1/3.1", 1,22µm ; Đặc trưng Tự động HDR, toàn cảnh ; Băng hình 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps
- Chipset : Google Tensor G3 (4nm)
- CPU: Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510)
- GPU : Immortalis-G715s MC10
- RAM : 8 GB
- ROM : 128GB , UFS 3.1
- Hỗ trợ thẻ nhớ: Không
- Thẻ SIM: 1 Sim, 1 Esim
- Kết nối: WiFi, 3G, 4G LTE Cat 9. 5G
-
Hiệu suất AnTuTu: 926801 (v9), 1158631 (v10) ; GeekBench: 3526 (v5), 4404 (v6) ; GFXBench: 73fps (ES 3.1 trên màn hình)
- Dung lượng pin: Li-Ion 4575 mAh, không thể tháo rời ; Sạc Có dây 27W, PD3.0, PPS, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) ; Không dây 18W ; Không dây đảo ngược
- Màu sắc : Obsidian, Hazel, Rose, Mint
Google Pixel 8 (8GB|128GB) Quốc Tế LikeNew
8,990,000₫
-
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Thanh Long - 45mm - Automatic
7,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Thanh Long – 45mm – Automatic
7,990,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti - BG9904 - A4 - 44mm - Automatic
6,990,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti – BG9904 – A4 – 44mm – Automatic
6,990,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost Dragon Star Silver - 45mm - Automatic
6,490,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây da cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost Dragon Star Silver – 45mm – Automatic
6,490,000₫ -
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost BG5502 - A3 - 45mm - Automatic
5,590,000₫
- Thương Hiệu : Bonest Gatti
- Quốc gia đăng ký thương hiệu : Đức (Germany)
- Kiểu máy Nhật Bản : (Japan Movt)
- Loại sản phẩm : Cơ (Automatic)
- Kích cỡ : 45mm
- Chiều dày : 14 mm
- Chất liệu vỏ Thép Chống Gỉ
- Chất liệu dây : Dây cao su cao cấp
- Độ chịu nước : 5 ATM
- Nơi sản xuất : Trung Quốc
-
Kính : Sapphire
Đồng hồ Nam Bonest Gatti Ghost BG5502 – A3 – 45mm – Automatic
5,590,000₫